Chuyển đổi 3 HBAR sang PLN
Chuyển đổi 3 HBAR sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,729 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:58, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,72938700 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.386.157.441 PLN. Hedera giảm -2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
30,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,39 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:58 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.188161 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,72938700 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00729387
PLN
0.1
HBAR
0,07293870
PLN
1
HBAR
0,72938700
PLN
2
HBAR
1,458774
PLN
3
HBAR
2,188161
PLN
5
HBAR
3,646935
PLN
10
HBAR
7,293870
PLN
20
HBAR
14,5877
PLN
25
HBAR
18,2347
PLN
50
HBAR
36,4694
PLN
100
HBAR
72,9387
PLN
250
HBAR
182,347
PLN
500
HBAR
364,694
PLN
1000
HBAR
729,387
PLN
2500
HBAR
1.823,468
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01371014
HBAR
0.1
PLN
0,13710143
HBAR
1
PLN
1,371014
HBAR
2
PLN
2,742029
HBAR
3
PLN
4,113043
HBAR
5
PLN
6,855071
HBAR
10
PLN
13,7101
HBAR
20
PLN
27,4203
HBAR
25
PLN
34,2754
HBAR
50
PLN
68,5507
HBAR
100
PLN
137,101
HBAR
250
PLN
342,754
HBAR
500
PLN
685,507
HBAR
1000
PLN
1.371,014
HBAR
2500
PLN
3.427,536
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 09:58:03 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC