Chuyển đổi 3 HBAR sang PLN
Chuyển đổi 3 HBAR sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,599 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:24, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,59934200 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 647.569.494 PLN. Hedera giảm -4.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
25,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
647,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:24 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.7980260000000001 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,59934200 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00599342
PLN
0.1
HBAR
0,05993420
PLN
1
HBAR
0,59934200
PLN
2
HBAR
1,198684
PLN
3
HBAR
1,798026
PLN
5
HBAR
2,996710
PLN
10
HBAR
5,993420
PLN
20
HBAR
11,9868
PLN
25
HBAR
14,9836
PLN
50
HBAR
29,9671
PLN
100
HBAR
59,9342
PLN
250
HBAR
149,836
PLN
500
HBAR
299,671
PLN
1000
HBAR
599,342
PLN
2500
HBAR
1.498,355
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01668496
HBAR
0.1
PLN
0,16684965
HBAR
1
PLN
1,668496
HBAR
2
PLN
3,336993
HBAR
3
PLN
5,005489
HBAR
5
PLN
8,342482
HBAR
10
PLN
16,6850
HBAR
20
PLN
33,3699
HBAR
25
PLN
41,7124
HBAR
50
PLN
83,4248
HBAR
100
PLN
166,850
HBAR
250
PLN
417,124
HBAR
500
PLN
834,248
HBAR
1000
PLN
1.668,496
HBAR
2500
PLN
4.171,241
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 03:24:10 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC