Chuyển đổi 3 HBAR sang PLN
Chuyển đổi 3 HBAR sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,727 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:14, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,72731600 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.608.429.025 PLN. Hedera giảm -4.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.822,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
30,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:14 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.1819479999999998 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,72731600 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00727316
PLN
0.1
HBAR
0,07273160
PLN
1
HBAR
0,72731600
PLN
2
HBAR
1,454632
PLN
3
HBAR
2,181948
PLN
5
HBAR
3,636580
PLN
10
HBAR
7,273160
PLN
20
HBAR
14,5463
PLN
25
HBAR
18,1829
PLN
50
HBAR
36,3658
PLN
100
HBAR
72,7316
PLN
250
HBAR
181,829
PLN
500
HBAR
363,658
PLN
1000
HBAR
727,316
PLN
2500
HBAR
1.818,29
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01374918
HBAR
0.1
PLN
0,13749182
HBAR
1
PLN
1,374918
HBAR
2
PLN
2,749836
HBAR
3
PLN
4,124755
HBAR
5
PLN
6,874591
HBAR
10
PLN
13,7492
HBAR
20
PLN
27,4984
HBAR
25
PLN
34,3730
HBAR
50
PLN
68,7459
HBAR
100
PLN
137,492
HBAR
250
PLN
343,730
HBAR
500
PLN
687,459
HBAR
1000
PLN
1.374,918
HBAR
2500
PLN
3.437,295
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 04:14:17 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC