Chuyển đổi 3 HBAR sang PLN
Chuyển đổi 3 HBAR sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,886 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:08, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
22:08, 16 tháng 2, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,88565100 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 616.897.513 PLN. Hedera giảm -1.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.783.518.485,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
36,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
41,78 T US$
Khối lượng (24h)
616,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:08 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.6569529999999997 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,88565100 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00885651
PLN
0.1
HBAR
0,08856510
PLN
1
HBAR
0,88565100
PLN
2
HBAR
1,771302
PLN
3
HBAR
2,656953
PLN
5
HBAR
4,428255
PLN
10
HBAR
8,856510
PLN
20
HBAR
17,7130
PLN
25
HBAR
22,1413
PLN
50
HBAR
44,2826
PLN
100
HBAR
88,5651
PLN
250
HBAR
221,413
PLN
500
HBAR
442,826
PLN
1000
HBAR
885,651
PLN
2500
HBAR
2.214,128
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
PLN
0,01129113
HBAR
0.1
PLN
0,11291129
HBAR
1
PLN
1,129113
HBAR
2
PLN
2,258226
HBAR
3
PLN
3,387339
HBAR
5
PLN
5,645565
HBAR
10
PLN
11,2911
HBAR
20
PLN
22,5823
HBAR
25
PLN
28,2278
HBAR
50
PLN
56,4556
HBAR
100
PLN
112,911
HBAR
250
PLN
282,278
HBAR
500
PLN
564,556
HBAR
1000
PLN
1.129,113
HBAR
2500
PLN
2.822,782
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 22:08:13 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC