Chuyển đổi 3 HBAR sang PLN
Chuyển đổi 3 HBAR sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,039 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:38, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,039000 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.774.497.903 PLN. Hedera tăng +16.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,26 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
44,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
5,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:38 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.117 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,039000 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,01039000
PLN
0.1
HBAR
0,10390000
PLN
1
HBAR
1,039000
PLN
2
HBAR
2,078000
PLN
3
HBAR
3,117000
PLN
5
HBAR
5,195000
PLN
10
HBAR
10,3900
PLN
20
HBAR
20,7800
PLN
25
HBAR
25,9750
PLN
50
HBAR
51,9500
PLN
100
HBAR
103,900
PLN
250
HBAR
259,750
PLN
500
HBAR
519,500
PLN
1000
HBAR
1.039,00
PLN
2500
HBAR
2.597,50
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,00962464
HBAR
0.1
PLN
0,09624639
HBAR
1
PLN
0,96246391
HBAR
2
PLN
1,924928
HBAR
3
PLN
2,887392
HBAR
5
PLN
4,812320
HBAR
10
PLN
9,624639
HBAR
20
PLN
19,2493
HBAR
25
PLN
24,0616
HBAR
50
PLN
48,1232
HBAR
100
PLN
96,2464
HBAR
250
PLN
240,616
HBAR
500
PLN
481,232
HBAR
1000
PLN
962,464
HBAR
2500
PLN
2.406,16
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 06:38:27 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC