Chuyển đổi 0.01 HBAR sang PLN
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,664 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:41, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,66356000 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 925.487.713 PLN. Hedera tăng +0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.66%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
27,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
925,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:41 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0066356 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,66356000 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00663560
PLN
0.1
HBAR
0,06635600
PLN
1
HBAR
0,66356000
PLN
2
HBAR
1,327120
PLN
3
HBAR
1,990680
PLN
5
HBAR
3,317800
PLN
10
HBAR
6,635600
PLN
20
HBAR
13,2712
PLN
25
HBAR
16,5890
PLN
50
HBAR
33,1780
PLN
100
HBAR
66,3560
PLN
250
HBAR
165,890
PLN
500
HBAR
331,780
PLN
1000
HBAR
663,560
PLN
2500
HBAR
1.658,90
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01507023
HBAR
0.1
PLN
0,15070227
HBAR
1
PLN
1,507023
HBAR
2
PLN
3,014045
HBAR
3
PLN
4,521068
HBAR
5
PLN
7,535114
HBAR
10
PLN
15,0702
HBAR
20
PLN
30,1405
HBAR
25
PLN
37,6756
HBAR
50
PLN
75,3511
HBAR
100
PLN
150,702
HBAR
250
PLN
376,756
HBAR
500
PLN
753,511
HBAR
1000
PLN
1.507,023
HBAR
2500
PLN
3.767,557
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 20:41:02 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC