Chuyển đổi 0.01 HBAR sang PLN
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,866 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:50, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,86632600 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.127.808.423 PLN. Hedera giảm -2.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.86%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
36,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:50 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00866326 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,86632600 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00866326
PLN
0.1
HBAR
0,08663260
PLN
1
HBAR
0,86632600
PLN
2
HBAR
1,732652
PLN
3
HBAR
2,598978
PLN
5
HBAR
4,331630
PLN
10
HBAR
8,663260
PLN
20
HBAR
17,3265
PLN
25
HBAR
21,6582
PLN
50
HBAR
43,3163
PLN
100
HBAR
86,6326
PLN
250
HBAR
216,582
PLN
500
HBAR
433,163
PLN
1000
HBAR
866,326
PLN
2500
HBAR
2.165,815
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01154300
HBAR
0.1
PLN
0,11542999
HBAR
1
PLN
1,154300
HBAR
2
PLN
2,308600
HBAR
3
PLN
3,462900
HBAR
5
PLN
5,771499
HBAR
10
PLN
11,5430
HBAR
20
PLN
23,0860
HBAR
25
PLN
28,8575
HBAR
50
PLN
57,7150
HBAR
100
PLN
115,430
HBAR
250
PLN
288,575
HBAR
500
PLN
577,150
HBAR
1000
PLN
1.154,30
HBAR
2500
PLN
2.885,75
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 07:50:43 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC