Chuyển đổi 5 PLN sang HBAR
Chuyển đổi 5 PLN sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,86 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:14, 26 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,85985400 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.308.750.037 PLN. Hedera giảm -3.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.66%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
36,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,31 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.859854 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,85985400 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00859854
PLN
0.1
HBAR
0,08598540
PLN
1
HBAR
0,85985400
PLN
2
HBAR
1,719708
PLN
3
HBAR
2,579562
PLN
5
HBAR
4,299270
PLN
10
HBAR
8,598540
PLN
20
HBAR
17,1971
PLN
25
HBAR
21,4964
PLN
50
HBAR
42,9927
PLN
100
HBAR
85,9854
PLN
250
HBAR
214,964
PLN
500
HBAR
429,927
PLN
1000
HBAR
859,854
PLN
2500
HBAR
2.149,635
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01162988
HBAR
0.1
PLN
0,11629881
HBAR
1
PLN
1,162988
HBAR
2
PLN
2,325976
HBAR
3
PLN
3,488964
HBAR
5
PLN
5,814941
HBAR
10
PLN
11,6299
HBAR
20
PLN
23,2598
HBAR
25
PLN
29,0747
HBAR
50
PLN
58,1494
HBAR
100
PLN
116,299
HBAR
250
PLN
290,747
HBAR
500
PLN
581,494
HBAR
1000
PLN
1.162,988
HBAR
2500
PLN
2.907,47
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 06:14:07 26/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC