Chuyển đổi 5 PLN sang HBAR
Chuyển đổi 5 PLN sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,476 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:52, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,47578300 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 585.516.397 PLN. Hedera giảm -1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
20,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
585,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:52 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.475783 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,47578300 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty
HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00475783
PLN
0.1
HBAR
0,04757830
PLN
1
HBAR
0,47578300
PLN
2
HBAR
0,95156600
PLN
3
HBAR
1,427349
PLN
5
HBAR
2,378915
PLN
10
HBAR
4,757830
PLN
20
HBAR
9,515660
PLN
25
HBAR
11,8946
PLN
50
HBAR
23,7892
PLN
100
HBAR
47,5783
PLN
250
HBAR
118,946
PLN
500
HBAR
237,892
PLN
1000
HBAR
475,783
PLN
2500
HBAR
1.189,458
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN
HBAR
0.01
PLN
0,02101799
HBAR
0.1
PLN
0,21017985
HBAR
1
PLN
2,101799
HBAR
2
PLN
4,203597
HBAR
3
PLN
6,305396
HBAR
5
PLN
10,5090
HBAR
10
PLN
21,0180
HBAR
20
PLN
42,0360
HBAR
25
PLN
52,5450
HBAR
50
PLN
105,090
HBAR
100
PLN
210,180
HBAR
250
PLN
525,450
HBAR
500
PLN
1.050,899
HBAR
1000
PLN
2.101,799
HBAR
2500
PLN
5.254,496
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 00:52:00 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC