Chuyển đổi 5 PLN sang HBAR
Chuyển đổi 5 PLN sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,587 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:07, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,58726600 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.344.626.699 PLN. Hedera tăng +5.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.04%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.556,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
24,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
2,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:07 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.587266 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,58726600 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00587266
PLN
0.1
HBAR
0,05872660
PLN
1
HBAR
0,58726600
PLN
2
HBAR
1,174532
PLN
3
HBAR
1,761798
PLN
5
HBAR
2,936330
PLN
10
HBAR
5,872660
PLN
20
HBAR
11,7453
PLN
25
HBAR
14,6817
PLN
50
HBAR
29,3633
PLN
100
HBAR
58,7266
PLN
250
HBAR
146,817
PLN
500
HBAR
293,633
PLN
1000
HBAR
587,266
PLN
2500
HBAR
1.468,165
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01702806
HBAR
0.1
PLN
0,17028059
HBAR
1
PLN
1,702806
HBAR
2
PLN
3,405612
HBAR
3
PLN
5,108418
HBAR
5
PLN
8,514029
HBAR
10
PLN
17,0281
HBAR
20
PLN
34,0561
HBAR
25
PLN
42,5701
HBAR
50
PLN
85,1403
HBAR
100
PLN
170,281
HBAR
250
PLN
425,701
HBAR
500
PLN
851,403
HBAR
1000
PLN
1.702,806
HBAR
2500
PLN
4.257,015
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 01:07:29 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC