Chuyển đổi 5 PLN sang HBAR
Chuyển đổi 5 PLN sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,771 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:34, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
14:34, 23 tháng 5, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,77081800 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 860.304.163 PLN. Hedera tăng +1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.58%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
32,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
860,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:34 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.770818 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,77081800 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00770818
PLN
0.1
HBAR
0,07708180
PLN
1
HBAR
0,77081800
PLN
2
HBAR
1,541636
PLN
3
HBAR
2,312454
PLN
5
HBAR
3,854090
PLN
10
HBAR
7,708180
PLN
20
HBAR
15,4164
PLN
25
HBAR
19,2705
PLN
50
HBAR
38,5409
PLN
100
HBAR
77,0818
PLN
250
HBAR
192,705
PLN
500
HBAR
385,409
PLN
1000
HBAR
770,818
PLN
2500
HBAR
1.927,045
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01297323
HBAR
0.1
PLN
0,12973231
HBAR
1
PLN
1,297323
HBAR
2
PLN
2,594646
HBAR
3
PLN
3,891969
HBAR
5
PLN
6,486616
HBAR
10
PLN
12,9732
HBAR
20
PLN
25,9465
HBAR
25
PLN
32,4331
HBAR
50
PLN
64,8662
HBAR
100
PLN
129,732
HBAR
250
PLN
324,331
HBAR
500
PLN
648,662
HBAR
1000
PLN
1.297,323
HBAR
2500
PLN
3.243,308
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 14:34:52 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC