Chuyển đổi 1000 PLN sang HBAR
Chuyển đổi 1000 PLN sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,716 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:29, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
19:29, 16 tháng 3, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,71591500 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 911.286.928 PLN. Hedera giảm -2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
30,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
911,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.715915 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,71591500 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00715915
PLN
0.1
HBAR
0,07159150
PLN
1
HBAR
0,71591500
PLN
2
HBAR
1,431830
PLN
3
HBAR
2,147745
PLN
5
HBAR
3,579575
PLN
10
HBAR
7,159150
PLN
20
HBAR
14,3183
PLN
25
HBAR
17,8979
PLN
50
HBAR
35,7958
PLN
100
HBAR
71,5915
PLN
250
HBAR
178,979
PLN
500
HBAR
357,958
PLN
1000
HBAR
715,915
PLN
2500
HBAR
1.789,788
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01396814
HBAR
0.1
PLN
0,13968139
HBAR
1
PLN
1,396814
HBAR
2
PLN
2,793628
HBAR
3
PLN
4,190442
HBAR
5
PLN
6,984069
HBAR
10
PLN
13,9681
HBAR
20
PLN
27,9363
HBAR
25
PLN
34,9203
HBAR
50
PLN
69,8407
HBAR
100
PLN
139,681
HBAR
250
PLN
349,203
HBAR
500
PLN
698,407
HBAR
1000
PLN
1.396,814
HBAR
2500
PLN
3.492,035
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 19:29:11 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC