Chuyển đổi 1000 PLN sang HBAR
Chuyển đổi 1000 PLN sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,776 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:17, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,77621400 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 775.727.616 PLN. Hedera giảm -3.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.99%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,98 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
32,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
775,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:17 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.776214 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,77621400 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00776214
PLN
0.1
HBAR
0,07762140
PLN
1
HBAR
0,77621400
PLN
2
HBAR
1,552428
PLN
3
HBAR
2,328642
PLN
5
HBAR
3,881070
PLN
10
HBAR
7,762140
PLN
20
HBAR
15,5243
PLN
25
HBAR
19,4054
PLN
50
HBAR
38,8107
PLN
100
HBAR
77,6214
PLN
250
HBAR
194,053
PLN
500
HBAR
388,107
PLN
1000
HBAR
776,214
PLN
2500
HBAR
1.940,535
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01288305
HBAR
0.1
PLN
0,12883045
HBAR
1
PLN
1,288305
HBAR
2
PLN
2,576609
HBAR
3
PLN
3,864914
HBAR
5
PLN
6,441523
HBAR
10
PLN
12,8830
HBAR
20
PLN
25,7661
HBAR
25
PLN
32,2076
HBAR
50
PLN
64,4152
HBAR
100
PLN
128,830
HBAR
250
PLN
322,076
HBAR
500
PLN
644,152
HBAR
1000
PLN
1.288,305
HBAR
2500
PLN
3.220,761
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 14:17:52 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC