Chuyển đổi 2 PLN sang HBAR
Chuyển đổi 2 PLN sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,74 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:49, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
23:49, 18 tháng 5, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,74046400 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 635.602.582 PLN. Hedera tăng +1.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.39%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
31,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
635,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.740464 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,74046400 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00740464
PLN
0.1
HBAR
0,07404640
PLN
1
HBAR
0,74046400
PLN
2
HBAR
1,480928
PLN
3
HBAR
2,221392
PLN
5
HBAR
3,702320
PLN
10
HBAR
7,404640
PLN
20
HBAR
14,8093
PLN
25
HBAR
18,5116
PLN
50
HBAR
37,0232
PLN
100
HBAR
74,0464
PLN
250
HBAR
185,116
PLN
500
HBAR
370,232
PLN
1000
HBAR
740,464
PLN
2500
HBAR
1.851,16
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01350505
HBAR
0.1
PLN
0,13505045
HBAR
1
PLN
1,350505
HBAR
2
PLN
2,701009
HBAR
3
PLN
4,051514
HBAR
5
PLN
6,752523
HBAR
10
PLN
13,5050
HBAR
20
PLN
27,0101
HBAR
25
PLN
33,7626
HBAR
50
PLN
67,5252
HBAR
100
PLN
135,050
HBAR
250
PLN
337,626
HBAR
500
PLN
675,252
HBAR
1000
PLN
1.350,505
HBAR
2500
PLN
3.376,261
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 23:49:06 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC