Chuyển đổi 2 PLN sang HBAR
Chuyển đổi 2 PLN sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,635 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:05, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,63542400 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 822.704.154 PLN. Hedera giảm -1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
26,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
822,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.635424 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,63542400 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00635424
PLN
0.1
HBAR
0,06354240
PLN
1
HBAR
0,63542400
PLN
2
HBAR
1,270848
PLN
3
HBAR
1,906272
PLN
5
HBAR
3,177120
PLN
10
HBAR
6,354240
PLN
20
HBAR
12,7085
PLN
25
HBAR
15,8856
PLN
50
HBAR
31,7712
PLN
100
HBAR
63,5424
PLN
250
HBAR
158,856
PLN
500
HBAR
317,712
PLN
1000
HBAR
635,424
PLN
2500
HBAR
1.588,56
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01573752
HBAR
0.1
PLN
0,15737523
HBAR
1
PLN
1,573752
HBAR
2
PLN
3,147505
HBAR
3
PLN
4,721257
HBAR
5
PLN
7,868762
HBAR
10
PLN
15,7375
HBAR
20
PLN
31,4750
HBAR
25
PLN
39,3438
HBAR
50
PLN
78,6876
HBAR
100
PLN
157,375
HBAR
250
PLN
393,438
HBAR
500
PLN
786,876
HBAR
1000
PLN
1.573,752
HBAR
2500
PLN
3.934,381
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 12:05:52 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC