Chuyển đổi 2 PLN sang HBAR
Chuyển đổi 2 PLN sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,922 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:09, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,92189400 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 803.161.470 PLN. Hedera tăng +0.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.76%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
39,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
803,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:09 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.921894 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,92189400 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00921894
PLN
0.1
HBAR
0,09218940
PLN
1
HBAR
0,92189400
PLN
2
HBAR
1,843788
PLN
3
HBAR
2,765682
PLN
5
HBAR
4,609470
PLN
10
HBAR
9,218940
PLN
20
HBAR
18,4379
PLN
25
HBAR
23,0474
PLN
50
HBAR
46,0947
PLN
100
HBAR
92,1894
PLN
250
HBAR
230,474
PLN
500
HBAR
460,947
PLN
1000
HBAR
921,894
PLN
2500
HBAR
2.304,735
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01084723
HBAR
0.1
PLN
0,10847234
HBAR
1
PLN
1,084723
HBAR
2
PLN
2,169447
HBAR
3
PLN
3,254170
HBAR
5
PLN
5,423617
HBAR
10
PLN
10,8472
HBAR
20
PLN
21,6945
HBAR
25
PLN
27,1181
HBAR
50
PLN
54,2362
HBAR
100
PLN
108,472
HBAR
250
PLN
271,181
HBAR
500
PLN
542,362
HBAR
1000
PLN
1.084,723
HBAR
2500
PLN
2.711,809
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 01:09:18 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC