Chuyển đổi 1 HBAR sang PLN
Chuyển đổi 1 HBAR sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,453 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:50, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
6:50, 13 tháng 12, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,45318500 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 416.970.157 PLN. Hedera giảm -2.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
19,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
416,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:50 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.453185 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,45318500 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty
HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00453185
PLN
0.1
HBAR
0,04531850
PLN
1
HBAR
0,45318500
PLN
2
HBAR
0,90637000
PLN
3
HBAR
1,359555
PLN
5
HBAR
2,265925
PLN
10
HBAR
4,531850
PLN
20
HBAR
9,063700
PLN
25
HBAR
11,3296
PLN
50
HBAR
22,6593
PLN
100
HBAR
45,3185
PLN
250
HBAR
113,296
PLN
500
HBAR
226,593
PLN
1000
HBAR
453,185
PLN
2500
HBAR
1.132,963
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN
HBAR
0.01
PLN
0,02206604
HBAR
0.1
PLN
0,22066044
HBAR
1
PLN
2,206604
HBAR
2
PLN
4,413209
HBAR
3
PLN
6,619813
HBAR
5
PLN
11,0330
HBAR
10
PLN
22,0660
HBAR
20
PLN
44,1321
HBAR
25
PLN
55,1651
HBAR
50
PLN
110,330
HBAR
100
PLN
220,660
HBAR
250
PLN
551,651
HBAR
500
PLN
1.103,302
HBAR
1000
PLN
2.206,604
HBAR
2500
PLN
5.516,511
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 06:50:50 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC