Chuyển đổi 1 HBAR sang PLN
Chuyển đổi 1 HBAR sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,559 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:21, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,55899800 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 422.828.184 PLN. Hedera giảm -0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.38%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
23,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
422,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.558998 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,55899800 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00558998
PLN
0.1
HBAR
0,05589980
PLN
1
HBAR
0,55899800
PLN
2
HBAR
1,117996
PLN
3
HBAR
1,676994
PLN
5
HBAR
2,794990
PLN
10
HBAR
5,589980
PLN
20
HBAR
11,1800
PLN
25
HBAR
13,9750
PLN
50
HBAR
27,9499
PLN
100
HBAR
55,8998
PLN
250
HBAR
139,750
PLN
500
HBAR
279,499
PLN
1000
HBAR
558,998
PLN
2500
HBAR
1.397,495
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01788915
HBAR
0.1
PLN
0,17889152
HBAR
1
PLN
1,788915
HBAR
2
PLN
3,577830
HBAR
3
PLN
5,366745
HBAR
5
PLN
8,944576
HBAR
10
PLN
17,8892
HBAR
20
PLN
35,7783
HBAR
25
PLN
44,7229
HBAR
50
PLN
89,4458
HBAR
100
PLN
178,892
HBAR
250
PLN
447,229
HBAR
500
PLN
894,458
HBAR
1000
PLN
1.788,915
HBAR
2500
PLN
4.472,288
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 19:21:21 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC