Chuyển đổi 0.1 PLN sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 PLN sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,928 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:33, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
13:33, 17 tháng 8, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,92801300 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 619.617.142 PLN. Hedera tăng +1.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.52%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
39,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
619,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:33 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.928013 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,92801300 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00928013
PLN
0.1
HBAR
0,09280130
PLN
1
HBAR
0,92801300
PLN
2
HBAR
1,856026
PLN
3
HBAR
2,784039
PLN
5
HBAR
4,640065
PLN
10
HBAR
9,280130
PLN
20
HBAR
18,5603
PLN
25
HBAR
23,2003
PLN
50
HBAR
46,4007
PLN
100
HBAR
92,8013
PLN
250
HBAR
232,003
PLN
500
HBAR
464,006
PLN
1000
HBAR
928,013
PLN
2500
HBAR
2.320,033
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01077571
HBAR
0.1
PLN
0,10775711
HBAR
1
PLN
1,077571
HBAR
2
PLN
2,155142
HBAR
3
PLN
3,232713
HBAR
5
PLN
5,387856
HBAR
10
PLN
10,7757
HBAR
20
PLN
21,5514
HBAR
25
PLN
26,9393
HBAR
50
PLN
53,8786
HBAR
100
PLN
107,757
HBAR
250
PLN
269,393
HBAR
500
PLN
538,786
HBAR
1000
PLN
1.077,571
HBAR
2500
PLN
2.693,928
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 13:33:46 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC