Chuyển đổi 0.1 PLN sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 PLN sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,581 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:50, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,58113400 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 799.301.783 PLN. Hedera tăng +8.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.63%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.585,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
24,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
799,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:50 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.581134 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,58113400 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00581134
PLN
0.1
HBAR
0,05811340
PLN
1
HBAR
0,58113400
PLN
2
HBAR
1,162268
PLN
3
HBAR
1,743402
PLN
5
HBAR
2,905670
PLN
10
HBAR
5,811340
PLN
20
HBAR
11,6227
PLN
25
HBAR
14,5284
PLN
50
HBAR
29,0567
PLN
100
HBAR
58,1134
PLN
250
HBAR
145,284
PLN
500
HBAR
290,567
PLN
1000
HBAR
581,134
PLN
2500
HBAR
1.452,835
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01720774
HBAR
0.1
PLN
0,17207735
HBAR
1
PLN
1,720774
HBAR
2
PLN
3,441547
HBAR
3
PLN
5,162321
HBAR
5
PLN
8,603868
HBAR
10
PLN
17,2077
HBAR
20
PLN
34,4155
HBAR
25
PLN
43,0193
HBAR
50
PLN
86,0387
HBAR
100
PLN
172,077
HBAR
250
PLN
430,193
HBAR
500
PLN
860,387
HBAR
1000
PLN
1.720,774
HBAR
2500
PLN
4.301,934
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 11:50:26 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC