Chuyển đổi 20 HBAR sang PLN
Chuyển đổi 20 HBAR sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,565 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:56, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
20:56, 22 tháng 11, 2024
0 PLN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,56451500 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.999.222.767 PLN. Hedera tăng +12.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.90%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
21,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:56 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.2903 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,56451500 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty
HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00564515
PLN
0.1
HBAR
0,05645150
PLN
1
HBAR
0,56451500
PLN
2
HBAR
1,129030
PLN
3
HBAR
1,693545
PLN
5
HBAR
2,822575
PLN
10
HBAR
5,645150
PLN
20
HBAR
11,2903
PLN
25
HBAR
14,1129
PLN
50
HBAR
28,2257
PLN
100
HBAR
56,4515
PLN
250
HBAR
141,129
PLN
500
HBAR
282,258
PLN
1000
HBAR
564,515
PLN
2500
HBAR
1.411,288
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN
HBAR
0.01
PLN
0,01771432
HBAR
0.1
PLN
0,17714321
HBAR
1
PLN
1,771432
HBAR
2
PLN
3,542864
HBAR
3
PLN
5,314296
HBAR
5
PLN
8,857161
HBAR
10
PLN
17,7143
HBAR
20
PLN
35,4286
HBAR
25
PLN
44,2858
HBAR
50
PLN
88,5716
HBAR
100
PLN
177,143
HBAR
250
PLN
442,858
HBAR
500
PLN
885,716
HBAR
1000
PLN
1.771,432
HBAR
2500
PLN
4.428,58
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 20:56:41 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC