Chuyển đổi 0.01 PLN sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 PLN sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,575 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:31, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,57548200 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 819.234.159 PLN. Hedera tăng +2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.95%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
24,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
819,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:31 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.575482 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,57548200 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00575482
PLN
0.1
HBAR
0,05754820
PLN
1
HBAR
0,57548200
PLN
2
HBAR
1,150964
PLN
3
HBAR
1,726446
PLN
5
HBAR
2,877410
PLN
10
HBAR
5,754820
PLN
20
HBAR
11,5096
PLN
25
HBAR
14,3871
PLN
50
HBAR
28,7741
PLN
100
HBAR
57,5482
PLN
250
HBAR
143,871
PLN
500
HBAR
287,741
PLN
1000
HBAR
575,482
PLN
2500
HBAR
1.438,705
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01737674
HBAR
0.1
PLN
0,17376738
HBAR
1
PLN
1,737674
HBAR
2
PLN
3,475348
HBAR
3
PLN
5,213021
HBAR
5
PLN
8,688369
HBAR
10
PLN
17,3767
HBAR
20
PLN
34,7535
HBAR
25
PLN
43,4418
HBAR
50
PLN
86,8837
HBAR
100
PLN
173,767
HBAR
250
PLN
434,418
HBAR
500
PLN
868,837
HBAR
1000
PLN
1.737,674
HBAR
2500
PLN
4.344,185
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 07:31:38 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC