Chuyển đổi HBAR thành PLN
PLN
Data provided by
CoinGecko
Giá Hedera ( HBAR )
Data provided by
CoinGecko
Biểu đồ hiển thị sự thay đổi giá Hedera theo pln
Dữ liệu trực tiếp về giá Hedera ( HBAR )
Hedera đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,21343700 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.409.612 PLN. Hedera giảm -2.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.358.054.754,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 223.
Data provided by
CoinGecko
Bảng giá từ HBAR sang PLN
Hedera |
Đồng Zloty Ba Lan
|
---|---|
0.01 HBAR | 0,00213437 PLN |
0.1 HBAR | 0,02134370 PLN |
1 HBAR | 0,21343700 PLN |
2 HBAR | 0,42687400 PLN |
3 HBAR | 0,64031100 PLN |
5 HBAR | 1,067185 PLN |
10 HBAR | 2,134370 PLN |
20 HBAR | 4,268740 PLN |
25 HBAR | 5,335925 PLN |
50 HBAR | 10,6719 PLN |
100 HBAR | 21,3437 PLN |
250 HBAR | 53,3592 PLN |
500 HBAR | 106,718 PLN |
1000 HBAR | 213,437 PLN |
2500 HBAR | 533,593 PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
Hedera
|
---|---|
0.01 PLN | 0,04685223 HBAR |
0.1 PLN | 0,46852233 HBAR |
1 PLN | 4,685223 HBAR |
2 PLN | 9,370447 HBAR |
3 PLN | 14,0557 HBAR |
5 PLN | 23,4261 HBAR |
10 PLN | 46,8522 HBAR |
20 PLN | 93,7045 HBAR |
25 PLN | 117,131 HBAR |
50 PLN | 234,261 HBAR |
100 PLN | 468,522 HBAR |
250 PLN | 1.171,31 HBAR |
500 PLN | 2.342,61 HBAR |
1000 PLN | 4.685,22 HBAR |
2500 PLN | 11.713,1 HBAR |