Chuyển đổi 0.1 HBAR sang PLN
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,98 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:47, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
22:47, 18 tháng 7, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,98041900 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.338.899.434 PLN. Hedera tăng +5.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.24%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
41,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
5,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:47 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09804190000000002 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,98041900 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00980419
PLN
0.1
HBAR
0,09804190
PLN
1
HBAR
0,98041900
PLN
2
HBAR
1,960838
PLN
3
HBAR
2,941257
PLN
5
HBAR
4,902095
PLN
10
HBAR
9,804190
PLN
20
HBAR
19,6084
PLN
25
HBAR
24,5105
PLN
50
HBAR
49,0210
PLN
100
HBAR
98,0419
PLN
250
HBAR
245,105
PLN
500
HBAR
490,210
PLN
1000
HBAR
980,419
PLN
2500
HBAR
2.451,048
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01019972
HBAR
0.1
PLN
0,10199721
HBAR
1
PLN
1,019972
HBAR
2
PLN
2,039944
HBAR
3
PLN
3,059916
HBAR
5
PLN
5,099860
HBAR
10
PLN
10,1997
HBAR
20
PLN
20,3994
HBAR
25
PLN
25,4993
HBAR
50
PLN
50,9986
HBAR
100
PLN
101,997
HBAR
250
PLN
254,993
HBAR
500
PLN
509,986
HBAR
1000
PLN
1.019,972
HBAR
2500
PLN
2.549,93
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 22:47:26 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC