Chuyển đổi 0.1 HBAR sang PLN
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,635 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:03, 6 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,63549100 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.080.556.819 PLN. Hedera tăng +5.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
27,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
1,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:03 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06354910000000001 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,63549100 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty
HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00635491
PLN
0.1
HBAR
0,06354910
PLN
1
HBAR
0,63549100
PLN
2
HBAR
1,270982
PLN
3
HBAR
1,906473
PLN
5
HBAR
3,177455
PLN
10
HBAR
6,354910
PLN
20
HBAR
12,7098
PLN
25
HBAR
15,8873
PLN
50
HBAR
31,7746
PLN
100
HBAR
63,5491
PLN
250
HBAR
158,873
PLN
500
HBAR
317,746
PLN
1000
HBAR
635,491
PLN
2500
HBAR
1.588,728
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN
HBAR
0.01
PLN
0,01573586
HBAR
0.1
PLN
0,15735864
HBAR
1
PLN
1,573586
HBAR
2
PLN
3,147173
HBAR
3
PLN
4,720759
HBAR
5
PLN
7,867932
HBAR
10
PLN
15,7359
HBAR
20
PLN
31,4717
HBAR
25
PLN
39,3397
HBAR
50
PLN
78,6793
HBAR
100
PLN
157,359
HBAR
250
PLN
393,397
HBAR
500
PLN
786,793
HBAR
1000
PLN
1.573,586
HBAR
2500
PLN
3.933,966
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 03:03:17 6/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC