Chuyển đổi 5 HBAR sang PLN
Chuyển đổi 5 HBAR sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,855 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:22, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
21:22, 19 tháng 8, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,85505100 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.128.102.648 PLN. Hedera giảm -4.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
36,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:22 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.275255 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,85505100 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00855051
PLN
0.1
HBAR
0,08550510
PLN
1
HBAR
0,85505100
PLN
2
HBAR
1,710102
PLN
3
HBAR
2,565153
PLN
5
HBAR
4,275255
PLN
10
HBAR
8,550510
PLN
20
HBAR
17,1010
PLN
25
HBAR
21,3763
PLN
50
HBAR
42,7526
PLN
100
HBAR
85,5051
PLN
250
HBAR
213,763
PLN
500
HBAR
427,526
PLN
1000
HBAR
855,051
PLN
2500
HBAR
2.137,628
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01169521
HBAR
0.1
PLN
0,11695209
HBAR
1
PLN
1,169521
HBAR
2
PLN
2,339042
HBAR
3
PLN
3,508563
HBAR
5
PLN
5,847604
HBAR
10
PLN
11,6952
HBAR
20
PLN
23,3904
HBAR
25
PLN
29,2380
HBAR
50
PLN
58,4760
HBAR
100
PLN
116,952
HBAR
250
PLN
292,380
HBAR
500
PLN
584,760
HBAR
1000
PLN
1.169,521
HBAR
2500
PLN
2.923,802
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 21:22:45 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC