Chuyển đổi 2 HBAR sang PLN
Chuyển đổi 2 HBAR sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,878 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:04, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
15:04, 19 tháng 8, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,87815500 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.027.647.391 PLN. Hedera giảm -1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
37,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:04 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.75631 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,87815500 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00878155
PLN
0.1
HBAR
0,08781550
PLN
1
HBAR
0,87815500
PLN
2
HBAR
1,756310
PLN
3
HBAR
2,634465
PLN
5
HBAR
4,390775
PLN
10
HBAR
8,781550
PLN
20
HBAR
17,5631
PLN
25
HBAR
21,9539
PLN
50
HBAR
43,9078
PLN
100
HBAR
87,8155
PLN
250
HBAR
219,539
PLN
500
HBAR
439,078
PLN
1000
HBAR
878,155
PLN
2500
HBAR
2.195,388
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01138751
HBAR
0.1
PLN
0,11387511
HBAR
1
PLN
1,138751
HBAR
2
PLN
2,277502
HBAR
3
PLN
3,416253
HBAR
5
PLN
5,693756
HBAR
10
PLN
11,3875
HBAR
20
PLN
22,7750
HBAR
25
PLN
28,4688
HBAR
50
PLN
56,9376
HBAR
100
PLN
113,875
HBAR
250
PLN
284,688
HBAR
500
PLN
569,376
HBAR
1000
PLN
1.138,751
HBAR
2500
PLN
2.846,878
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 15:04:58 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC