Chuyển đổi 2500 YFI thành HBAR
Chuyển đổi 2500 YFI sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:44, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00001170 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.658,00 YFI. Hedera tăng +0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.58%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
418,85 N US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
6,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000117 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00001170 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Yearn.finance
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000012
YFI
0.1
HBAR
0,00000117
YFI
1
HBAR
0,00001170
YFI
2
HBAR
0,00002340
YFI
3
HBAR
0,00003510
YFI
5
HBAR
0,00005850
YFI
10
HBAR
0,00011700
YFI
20
HBAR
0,00023400
YFI
25
HBAR
0,00029250
YFI
50
HBAR
0,00058500
YFI
100
HBAR
0,00117000
YFI
250
HBAR
0,00292500
YFI
500
HBAR
0,00585000
YFI
1000
HBAR
0,01170000
YFI
2500
HBAR
0,02925000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance thành Hedera
YFI
HBAR
0.01
YFI
854,701
HBAR
0.1
YFI
8.547,009
HBAR
1
YFI
85.470,085
HBAR
2
YFI
170.940,171
HBAR
3
YFI
256.410,256
HBAR
5
YFI
427.350,427
HBAR
10
YFI
854.700,855
HBAR
20
YFI
1.709.401,709
HBAR
25
YFI
2.136.752,137
HBAR
50
YFI
4.273.504,274
HBAR
100
YFI
8.547.008,547
HBAR
250
YFI
21.367.521,368
HBAR
500
YFI
42.735.042,735
HBAR
1000
YFI
85.470.085,47
HBAR
2500
YFI
213.675.213,675
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-YFI page created at 16:44:43 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:44:43 2/7/2024 UTC