Chuyển đổi 10 HBAR sang YFI
Chuyển đổi 10 HBAR sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:33, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00003695 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.131,0 YFI. Hedera tăng +4.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
1,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
35,13 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:33 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0003695 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00003695 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance

HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000037
YFI
0.1
HBAR
0,00000369
YFI
1
HBAR
0,00003695
YFI
2
HBAR
0,00007390
YFI
3
HBAR
0,00011085
YFI
5
HBAR
0,00018475
YFI
10
HBAR
0,00036950
YFI
20
HBAR
0,00073900
YFI
25
HBAR
0,00092375
YFI
50
HBAR
0,00184750
YFI
100
HBAR
0,00369500
YFI
250
HBAR
0,00923750
YFI
500
HBAR
0,01847500
YFI
1000
HBAR
0,03695000
YFI
2500
HBAR
0,09237500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI

HBAR
0.01
YFI
270,636
HBAR
0.1
YFI
2.706,36
HBAR
1
YFI
27.063,599
HBAR
2
YFI
54.127,199
HBAR
3
YFI
81.190,798
HBAR
5
YFI
135.317,997
HBAR
10
YFI
270.635,995
HBAR
20
YFI
541.271,989
HBAR
25
YFI
676.589,986
HBAR
50
YFI
1.353.179,973
HBAR
100
YFI
2.706.359,946
HBAR
250
YFI
6.765.899,865
HBAR
500
YFI
13.531.799,729
HBAR
1000
YFI
27.063.599,459
HBAR
2500
YFI
67.658.998,647
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 03:33:02 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC