Chuyển đổi 10 HBAR sang YFI
Chuyển đổi 10 HBAR sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:58, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004295 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 91.434,0 YFI. Hedera tăng +0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng -0.00%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
1,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
91,43 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:58 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0004295 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004295 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000043
YFI
0.1
HBAR
0,00000430
YFI
1
HBAR
0,00004295
YFI
2
HBAR
0,00008590
YFI
3
HBAR
0,00012885
YFI
5
HBAR
0,00021475
YFI
10
HBAR
0,00042950
YFI
20
HBAR
0,00085900
YFI
25
HBAR
0,00107375
YFI
50
HBAR
0,00214750
YFI
100
HBAR
0,00429500
YFI
250
HBAR
0,01073750
YFI
500
HBAR
0,02147500
YFI
1000
HBAR
0,04295000
YFI
2500
HBAR
0,10737500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI
HBAR
0.01
YFI
232,829
HBAR
0.1
YFI
2.328,289
HBAR
1
YFI
23.282,887
HBAR
2
YFI
46.565,774
HBAR
3
YFI
69.848,661
HBAR
5
YFI
116.414,435
HBAR
10
YFI
232.828,871
HBAR
20
YFI
465.657,742
HBAR
25
YFI
582.072,177
HBAR
50
YFI
1.164.144,354
HBAR
100
YFI
2.328.288,708
HBAR
250
YFI
5.820.721,769
HBAR
500
YFI
11.641.443,539
HBAR
1000
YFI
23.282.887,078
HBAR
2500
YFI
58.207.217,695
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 04:58:51 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC