Chuyển đổi 10 HBAR sang YFI
Chuyển đổi 10 HBAR sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:45, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến YFI
Theo dõi
21:45, 16 tháng 2, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00003726 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.953,0 YFI. Hedera giảm -2.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.783.518.485,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
41,78 T US$
Khối lượng (24h)
25,95 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:45 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0003726 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00003726 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000037
YFI
0.1
HBAR
0,00000373
YFI
1
HBAR
0,00003726
YFI
2
HBAR
0,00007452
YFI
3
HBAR
0,00011178
YFI
5
HBAR
0,00018630
YFI
10
HBAR
0,00037260
YFI
20
HBAR
0,00074520
YFI
25
HBAR
0,00093150
YFI
50
HBAR
0,00186300
YFI
100
HBAR
0,00372600
YFI
250
HBAR
0,00931500
YFI
500
HBAR
0,01863000
YFI
1000
HBAR
0,03726000
YFI
2500
HBAR
0,09315000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
YFI
268,384
HBAR
0.1
YFI
2.683,843
HBAR
1
YFI
26.838,433
HBAR
2
YFI
53.676,865
HBAR
3
YFI
80.515,298
HBAR
5
YFI
134.192,163
HBAR
10
YFI
268.384,326
HBAR
20
YFI
536.768,653
HBAR
25
YFI
670.960,816
HBAR
50
YFI
1.341.921,632
HBAR
100
YFI
2.683.843,264
HBAR
250
YFI
6.709.608,159
HBAR
500
YFI
13.419.216,318
HBAR
1000
YFI
26.838.432,636
HBAR
2500
YFI
67.096.081,589
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 21:45:17 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC