Chuyển đổi 1 HBAR sang YFI
Chuyển đổi 1 HBAR sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:53, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến YFI
Theo dõi
21:53, 22 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00002121 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 187.838 YFI. Hedera tăng +12.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +4.80%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
814,41 N US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
187,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:53 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00002121 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00002121 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000021
YFI
0.1
HBAR
0,00000212
YFI
1
HBAR
0,00002121
YFI
2
HBAR
0,00004242
YFI
3
HBAR
0,00006363
YFI
5
HBAR
0,00010605
YFI
10
HBAR
0,00021210
YFI
20
HBAR
0,00042420
YFI
25
HBAR
0,00053025
YFI
50
HBAR
0,00106050
YFI
100
HBAR
0,00212100
YFI
250
HBAR
0,00530250
YFI
500
HBAR
0,01060500
YFI
1000
HBAR
0,02121000
YFI
2500
HBAR
0,05302500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI
HBAR
0.01
YFI
471,476
HBAR
0.1
YFI
4.714,757
HBAR
1
YFI
47.147,572
HBAR
2
YFI
94.295,144
HBAR
3
YFI
141.442,716
HBAR
5
YFI
235.737,86
HBAR
10
YFI
471.475,719
HBAR
20
YFI
942.951,438
HBAR
25
YFI
1.178.689,298
HBAR
50
YFI
2.357.378,595
HBAR
100
YFI
4.714.757,19
HBAR
250
YFI
11.786.892,975
HBAR
500
YFI
23.573.785,95
HBAR
1000
YFI
47.147.571,9
HBAR
2500
YFI
117.868.929,75
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 21:53:20 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC