Chuyển đổi 1 HBAR sang YFI
Chuyển đổi 1 HBAR sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:15, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00001022 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.208,0 YFI. Hedera giảm -1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.013.466.165,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
378,28 N US$
Nguồn cung lưu thông
37,01 T US$
Khối lượng (24h)
13,21 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:15 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001022 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00001022 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000010
YFI
0.1
HBAR
0,00000102
YFI
1
HBAR
0,00001022
YFI
2
HBAR
0,00002044
YFI
3
HBAR
0,00003066
YFI
5
HBAR
0,00005110
YFI
10
HBAR
0,00010220
YFI
20
HBAR
0,00020440
YFI
25
HBAR
0,00025550
YFI
50
HBAR
0,00051100
YFI
100
HBAR
0,00102200
YFI
250
HBAR
0,00255500
YFI
500
HBAR
0,00511000
YFI
1000
HBAR
0,01022000
YFI
2500
HBAR
0,02555000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI
HBAR
0.01
YFI
978,474
HBAR
0.1
YFI
9.784,736
HBAR
1
YFI
97.847,358
HBAR
2
YFI
195.694,716
HBAR
3
YFI
293.542,074
HBAR
5
YFI
489.236,791
HBAR
10
YFI
978.473,581
HBAR
20
YFI
1.956.947,162
HBAR
25
YFI
2.446.183,953
HBAR
50
YFI
4.892.367,906
HBAR
100
YFI
9.784.735,812
HBAR
250
YFI
24.461.839,53
HBAR
500
YFI
48.923.679,061
HBAR
1000
YFI
97.847.358,121
HBAR
2500
YFI
244.618.395,303
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 20:15:27 20/9/2024
Last Updated at 20:15:27 20/9/2024 UTC