Chuyển đổi 0.01 YFI sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 YFI sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:44, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến YFI
Theo dõi
16:44, 22 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00002097 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 162.230 YFI. Hedera tăng +8.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.58%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
799,32 N US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
162,23 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00002097 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00002097 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000021
YFI
0.1
HBAR
0,00000210
YFI
1
HBAR
0,00002097
YFI
2
HBAR
0,00004194
YFI
3
HBAR
0,00006291
YFI
5
HBAR
0,00010485
YFI
10
HBAR
0,00020970
YFI
20
HBAR
0,00041940
YFI
25
HBAR
0,00052425
YFI
50
HBAR
0,00104850
YFI
100
HBAR
0,00209700
YFI
250
HBAR
0,00524250
YFI
500
HBAR
0,01048500
YFI
1000
HBAR
0,02097000
YFI
2500
HBAR
0,05242500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI
HBAR
0.01
YFI
476,872
HBAR
0.1
YFI
4.768,717
HBAR
1
YFI
47.687,172
HBAR
2
YFI
95.374,344
HBAR
3
YFI
143.061,516
HBAR
5
YFI
238.435,861
HBAR
10
YFI
476.871,722
HBAR
20
YFI
953.743,443
HBAR
25
YFI
1.192.179,304
HBAR
50
YFI
2.384.358,608
HBAR
100
YFI
4.768.717,215
HBAR
250
YFI
11.921.793,038
HBAR
500
YFI
23.843.586,075
HBAR
1000
YFI
47.687.172,151
HBAR
2500
YFI
119.217.930,377
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 16:44:01 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC