Chuyển đổi 2 YFI sang HBAR
Chuyển đổi 2 YFI sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:53, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00003854 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.684,0 YFI. Hedera tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
1,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
66,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:53 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003854 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00003854 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance

HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000039
YFI
0.1
HBAR
0,00000385
YFI
1
HBAR
0,00003854
YFI
2
HBAR
0,00007708
YFI
3
HBAR
0,00011562
YFI
5
HBAR
0,00019270
YFI
10
HBAR
0,00038540
YFI
20
HBAR
0,00077080
YFI
25
HBAR
0,00096350
YFI
50
HBAR
0,00192700
YFI
100
HBAR
0,00385400
YFI
250
HBAR
0,00963500
YFI
500
HBAR
0,01927000
YFI
1000
HBAR
0,03854000
YFI
2500
HBAR
0,09635000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI

HBAR
0.01
YFI
259,471
HBAR
0.1
YFI
2.594,707
HBAR
1
YFI
25.947,068
HBAR
2
YFI
51.894,136
HBAR
3
YFI
77.841,204
HBAR
5
YFI
129.735,34
HBAR
10
YFI
259.470,68
HBAR
20
YFI
518.941,36
HBAR
25
YFI
648.676,7
HBAR
50
YFI
1.297.353,399
HBAR
100
YFI
2.594.706,798
HBAR
250
YFI
6.486.766,995
HBAR
500
YFI
12.973.533,991
HBAR
1000
YFI
25.947.067,981
HBAR
2500
YFI
64.867.669,953
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 05:53:42 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC