Chuyển đổi 2 YFI sang HBAR
Chuyển đổi 2 YFI sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:27, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00003808 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.138,0 YFI. Hedera tăng +0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
1,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
67,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003808 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00003808 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance

HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000038
YFI
0.1
HBAR
0,00000381
YFI
1
HBAR
0,00003808
YFI
2
HBAR
0,00007616
YFI
3
HBAR
0,00011424
YFI
5
HBAR
0,00019040
YFI
10
HBAR
0,00038080
YFI
20
HBAR
0,00076160
YFI
25
HBAR
0,00095200
YFI
50
HBAR
0,00190400
YFI
100
HBAR
0,00380800
YFI
250
HBAR
0,00952000
YFI
500
HBAR
0,01904000
YFI
1000
HBAR
0,03808000
YFI
2500
HBAR
0,09520000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI

HBAR
0.01
YFI
262,605
HBAR
0.1
YFI
2.626,05
HBAR
1
YFI
26.260,504
HBAR
2
YFI
52.521,008
HBAR
3
YFI
78.781,513
HBAR
5
YFI
131.302,521
HBAR
10
YFI
262.605,042
HBAR
20
YFI
525.210,084
HBAR
25
YFI
656.512,605
HBAR
50
YFI
1.313.025,21
HBAR
100
YFI
2.626.050,42
HBAR
250
YFI
6.565.126,05
HBAR
500
YFI
13.130.252,101
HBAR
1000
YFI
26.260.504,202
HBAR
2500
YFI
65.651.260,504
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 08:27:11 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC