Chuyển đổi 0.1 HBAR sang YFI
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:01, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00003477 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.675,0 YFI. Hedera tăng +1.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
1,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
34,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:01 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000034770000000000003 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00003477 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance

HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000035
YFI
0.1
HBAR
0,00000348
YFI
1
HBAR
0,00003477
YFI
2
HBAR
0,00006954
YFI
3
HBAR
0,00010431
YFI
5
HBAR
0,00017385
YFI
10
HBAR
0,00034770
YFI
20
HBAR
0,00069540
YFI
25
HBAR
0,00086925
YFI
50
HBAR
0,00173850
YFI
100
HBAR
0,00347700
YFI
250
HBAR
0,00869250
YFI
500
HBAR
0,01738500
YFI
1000
HBAR
0,03477000
YFI
2500
HBAR
0,08692500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI

HBAR
0.01
YFI
287,604
HBAR
0.1
YFI
2.876,043
HBAR
1
YFI
28.760,426
HBAR
2
YFI
57.520,851
HBAR
3
YFI
86.281,277
HBAR
5
YFI
143.802,128
HBAR
10
YFI
287.604,257
HBAR
20
YFI
575.208,513
HBAR
25
YFI
719.010,641
HBAR
50
YFI
1.438.021,283
HBAR
100
YFI
2.876.042,565
HBAR
250
YFI
7.190.106,414
HBAR
500
YFI
14.380.212,827
HBAR
1000
YFI
28.760.425,654
HBAR
2500
YFI
71.901.064,136
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 09:01:44 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC