Chuyển đổi 0.1 HBAR sang YFI
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:21, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00002993 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.634,0 YFI. Hedera tăng +2.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.43%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.585,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
1,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
37,63 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:21 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000002993 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00002993 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance

HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000030
YFI
0.1
HBAR
0,00000299
YFI
1
HBAR
0,00002993
YFI
2
HBAR
0,00005986
YFI
3
HBAR
0,00008979
YFI
5
HBAR
0,00014965
YFI
10
HBAR
0,00029930
YFI
20
HBAR
0,00059860
YFI
25
HBAR
0,00074825
YFI
50
HBAR
0,00149650
YFI
100
HBAR
0,00299300
YFI
250
HBAR
0,00748250
YFI
500
HBAR
0,01496500
YFI
1000
HBAR
0,02993000
YFI
2500
HBAR
0,07482500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI

HBAR
0.01
YFI
334,113
HBAR
0.1
YFI
3.341,129
HBAR
1
YFI
33.411,293
HBAR
2
YFI
66.822,586
HBAR
3
YFI
100.233,879
HBAR
5
YFI
167.056,465
HBAR
10
YFI
334.112,93
HBAR
20
YFI
668.225,86
HBAR
25
YFI
835.282,325
HBAR
50
YFI
1.670.564,651
HBAR
100
YFI
3.341.129,302
HBAR
250
YFI
8.352.823,254
HBAR
500
YFI
16.705.646,509
HBAR
1000
YFI
33.411.293,017
HBAR
2500
YFI
83.528.232,543
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 05:21:34 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC