Chuyển đổi 10 YFI sang HBAR
Chuyển đổi 10 YFI sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:26, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00003060 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.429,0 YFI. Hedera tăng +0.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
1,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
29,43 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:26 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000306 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00003060 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance

HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000031
YFI
0.1
HBAR
0,00000306
YFI
1
HBAR
0,00003060
YFI
2
HBAR
0,00006120
YFI
3
HBAR
0,00009180
YFI
5
HBAR
0,00015300
YFI
10
HBAR
0,00030600
YFI
20
HBAR
0,00061200
YFI
25
HBAR
0,00076500
YFI
50
HBAR
0,00153000
YFI
100
HBAR
0,00306000
YFI
250
HBAR
0,00765000
YFI
500
HBAR
0,01530000
YFI
1000
HBAR
0,03060000
YFI
2500
HBAR
0,07650000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI

HBAR
0.01
YFI
326,797
HBAR
0.1
YFI
3.267,974
HBAR
1
YFI
32.679,739
HBAR
2
YFI
65.359,477
HBAR
3
YFI
98.039,216
HBAR
5
YFI
163.398,693
HBAR
10
YFI
326.797,386
HBAR
20
YFI
653.594,771
HBAR
25
YFI
816.993,464
HBAR
50
YFI
1.633.986,928
HBAR
100
YFI
3.267.973,856
HBAR
250
YFI
8.169.934,641
HBAR
500
YFI
16.339.869,281
HBAR
1000
YFI
32.679.738,562
HBAR
2500
YFI
81.699.346,405
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 16:26:43 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC