Chuyển đổi 10 YFI sang HBAR
Chuyển đổi 10 YFI sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:26, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00001078 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.353,0 YFI. Hedera giảm -2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
405,27 N US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
12,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:26 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001078 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00001078 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000011
YFI
0.1
HBAR
0,00000108
YFI
1
HBAR
0,00001078
YFI
2
HBAR
0,00002156
YFI
3
HBAR
0,00003234
YFI
5
HBAR
0,00005390
YFI
10
HBAR
0,00010780
YFI
20
HBAR
0,00021560
YFI
25
HBAR
0,00026950
YFI
50
HBAR
0,00053900
YFI
100
HBAR
0,00107800
YFI
250
HBAR
0,00269500
YFI
500
HBAR
0,00539000
YFI
1000
HBAR
0,01078000
YFI
2500
HBAR
0,02695000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI
HBAR
0.01
YFI
927,644
HBAR
0.1
YFI
9.276,438
HBAR
1
YFI
92.764,378
HBAR
2
YFI
185.528,757
HBAR
3
YFI
278.293,135
HBAR
5
YFI
463.821,892
HBAR
10
YFI
927.643,785
HBAR
20
YFI
1.855.287,57
HBAR
25
YFI
2.319.109,462
HBAR
50
YFI
4.638.218,924
HBAR
100
YFI
9.276.437,848
HBAR
250
YFI
23.191.094,62
HBAR
500
YFI
46.382.189,239
HBAR
1000
YFI
92.764.378,479
HBAR
2500
YFI
231.910.946,197
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 06:26:41 1/10/2024
Last Updated at 06:26:41 1/10/2024 UTC