Chuyển đổi 10 YFI sang HBAR
Chuyển đổi 10 YFI sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:33, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00003627 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.120,0 YFI. Hedera giảm -3.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
1,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
47,12 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:33 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003627 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00003627 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000036
YFI
0.1
HBAR
0,00000363
YFI
1
HBAR
0,00003627
YFI
2
HBAR
0,00007254
YFI
3
HBAR
0,00010881
YFI
5
HBAR
0,00018135
YFI
10
HBAR
0,00036270
YFI
20
HBAR
0,00072540
YFI
25
HBAR
0,00090675
YFI
50
HBAR
0,00181350
YFI
100
HBAR
0,00362700
YFI
250
HBAR
0,00906750
YFI
500
HBAR
0,01813500
YFI
1000
HBAR
0,03627000
YFI
2500
HBAR
0,09067500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI
HBAR
0.01
YFI
275,710
HBAR
0.1
YFI
2.757,10
HBAR
1
YFI
27.570,995
HBAR
2
YFI
55.141,991
HBAR
3
YFI
82.712,986
HBAR
5
YFI
137.854,977
HBAR
10
YFI
275.709,953
HBAR
20
YFI
551.419,906
HBAR
25
YFI
689.274,883
HBAR
50
YFI
1.378.549,766
HBAR
100
YFI
2.757.099,531
HBAR
250
YFI
6.892.748,828
HBAR
500
YFI
13.785.497,656
HBAR
1000
YFI
27.570.995,313
HBAR
2500
YFI
68.927.488,282
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 07:33:11 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC