Chuyển đổi 10 YFI sang HBAR
Chuyển đổi 10 YFI sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:20, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00003074 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.255,0 YFI. Hedera tăng +0.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.44%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
1,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
23,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003074 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00003074 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance

HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000031
YFI
0.1
HBAR
0,00000307
YFI
1
HBAR
0,00003074
YFI
2
HBAR
0,00006148
YFI
3
HBAR
0,00009222
YFI
5
HBAR
0,00015370
YFI
10
HBAR
0,00030740
YFI
20
HBAR
0,00061480
YFI
25
HBAR
0,00076850
YFI
50
HBAR
0,00153700
YFI
100
HBAR
0,00307400
YFI
250
HBAR
0,00768500
YFI
500
HBAR
0,01537000
YFI
1000
HBAR
0,03074000
YFI
2500
HBAR
0,07685000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI

HBAR
0.01
YFI
325,309
HBAR
0.1
YFI
3.253,09
HBAR
1
YFI
32.530,904
HBAR
2
YFI
65.061,809
HBAR
3
YFI
97.592,713
HBAR
5
YFI
162.654,522
HBAR
10
YFI
325.309,044
HBAR
20
YFI
650.618,087
HBAR
25
YFI
813.272,609
HBAR
50
YFI
1.626.545,218
HBAR
100
YFI
3.253.090,436
HBAR
250
YFI
8.132.726,09
HBAR
500
YFI
16.265.452,18
HBAR
1000
YFI
32.530.904,359
HBAR
2500
YFI
81.327.260,898
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 18:20:38 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC