Chuyển đổi 0.1 YFI sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 YFI sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:07, 12 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00003543 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 141.486 YFI. Hedera tăng +2.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.60%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.526,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
1,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
141,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:07 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003543 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00003543 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance

HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000035
YFI
0.1
HBAR
0,00000354
YFI
1
HBAR
0,00003543
YFI
2
HBAR
0,00007086
YFI
3
HBAR
0,00010629
YFI
5
HBAR
0,00017715
YFI
10
HBAR
0,00035430
YFI
20
HBAR
0,00070860
YFI
25
HBAR
0,00088575
YFI
50
HBAR
0,00177150
YFI
100
HBAR
0,00354300
YFI
250
HBAR
0,00885750
YFI
500
HBAR
0,01771500
YFI
1000
HBAR
0,03543000
YFI
2500
HBAR
0,08857500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI

HBAR
0.01
YFI
282,247
HBAR
0.1
YFI
2.822,467
HBAR
1
YFI
28.224,668
HBAR
2
YFI
56.449,337
HBAR
3
YFI
84.674,005
HBAR
5
YFI
141.123,342
HBAR
10
YFI
282.246,684
HBAR
20
YFI
564.493,367
HBAR
25
YFI
705.616,709
HBAR
50
YFI
1.411.233,418
HBAR
100
YFI
2.822.466,836
HBAR
250
YFI
7.056.167,09
HBAR
500
YFI
14.112.334,18
HBAR
1000
YFI
28.224.668,36
HBAR
2500
YFI
70.561.670,9
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 07:07:55 12/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC