Chuyển đổi 0.1 YFI sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 YFI sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 HBAR tương đương 0 YFI
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:33, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến YFI
Theo dõi
          13:33, 31 tháng 10, 2025
         0 YFI
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004213 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.178,0 YFI. Hedera giảm -2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.40%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
 1,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
 42,48 T US$
Khối lượng (24h)
 99,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 9,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:33 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004213 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004213 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
    Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance
  
  
 HBAR
YFI
0.01
 HBAR
0,00000042
 YFI
0.1
 HBAR
0,00000421
 YFI
1
 HBAR
0,00004213
 YFI
2
 HBAR
0,00008426
 YFI
3
 HBAR
0,00012639
 YFI
5
 HBAR
0,00021065
 YFI
10
 HBAR
0,00042130
 YFI
20
 HBAR
0,00084260
 YFI
25
 HBAR
0,00105325
 YFI
50
 HBAR
0,00210650
 YFI
100
 HBAR
0,00421300
 YFI
250
 HBAR
0,01053250
 YFI
500
 HBAR
0,02106500
 YFI
1000
 HBAR
0,04213000
 YFI
2500
 HBAR
0,10532500
 YFI
    Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
  
 YFI
 
 HBAR
0.01
 YFI
237,361
 HBAR
0.1
 YFI
2.373,606
 HBAR
1
 YFI
23.736,055
 HBAR
2
 YFI
47.472,11
 HBAR
3
 YFI
71.208,165
 HBAR
5
 YFI
118.680,275
 HBAR
10
 YFI
237.360,551
 HBAR
20
 YFI
474.721,101
 HBAR
25
 YFI
593.401,377
 HBAR
50
 YFI
1.186.802,753
 HBAR
100
 YFI
2.373.605,507
 HBAR
250
 YFI
5.934.013,767
 HBAR
500
 YFI
11.868.027,534
 HBAR
1000
 YFI
23.736.055,068
 HBAR
2500
 YFI
59.340.137,669
 HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      HBAR/AED
    
      HBAR/ARS
    
      HBAR/AUD
    
      HBAR/BCH
    
      HBAR/BDT
    
      HBAR/BHD
    
      HBAR/BMD
    
      HBAR/BNB
    
      HBAR/BRL
    
      HBAR/BTC
    
      HBAR/CAD
    
      HBAR/CHF
    
      HBAR/CLP
    
      HBAR/CNY
    
      HBAR/CZK
    
      HBAR/DKK
    
      HBAR/DOT
    
      HBAR/EOS
    
      HBAR/ETH
    
      HBAR/EUR
    
      HBAR/GBP
    
      HBAR/HKD
    
      HBAR/HUF
    
      HBAR/IDR
    
      HBAR/ILS
    
      HBAR/INR
    
      HBAR/JPY
    
      HBAR/KRW
    
      HBAR/KWD
    
      HBAR/LKR
    
      HBAR/LTC
    
      HBAR/MMK
    
      HBAR/MXN
    
      HBAR/MYR
    
      HBAR/NGN
    
      HBAR/NOK
    
      HBAR/NZD
    
      HBAR/PHP
    
      HBAR/PKR
    
      HBAR/PLN
    
      HBAR/RUB
    
      HBAR/SAR
    
      HBAR/SEK
    
      HBAR/SGD
    
      HBAR/THB
    
      HBAR/TRY
    
      HBAR/TWD
    
      HBAR/UAH
    
      HBAR/USD
    
      HBAR/VEF
    
      HBAR/VND
    
      HBAR/XAG
    
      HBAR/XAU
    
      HBAR/XDR
    
      HBAR/XLM
    
      HBAR/XRP
    
      HBAR/ZAR
    
      HBAR/LINK
    
      HBAR/SATS
    
      HBAR/BITS
    
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 13:33:54 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC