Chuyển đổi 0.1 YFI sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 YFI sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:22, 5 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến YFI
Theo dõi
22:22, 5 tháng 12, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00002594 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 287.967 YFI. Hedera giảm -14.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -4.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.521,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
991,95 N US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
287,97 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:22 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00002594 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00002594 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000026
YFI
0.1
HBAR
0,00000259
YFI
1
HBAR
0,00002594
YFI
2
HBAR
0,00005188
YFI
3
HBAR
0,00007782
YFI
5
HBAR
0,00012970
YFI
10
HBAR
0,00025940
YFI
20
HBAR
0,00051880
YFI
25
HBAR
0,00064850
YFI
50
HBAR
0,00129700
YFI
100
HBAR
0,00259400
YFI
250
HBAR
0,00648500
YFI
500
HBAR
0,01297000
YFI
1000
HBAR
0,02594000
YFI
2500
HBAR
0,06485000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI
HBAR
0.01
YFI
385,505
HBAR
0.1
YFI
3.855,05
HBAR
1
YFI
38.550,501
HBAR
2
YFI
77.101,002
HBAR
3
YFI
115.651,503
HBAR
5
YFI
192.752,506
HBAR
10
YFI
385.505,012
HBAR
20
YFI
771.010,023
HBAR
25
YFI
963.762,529
HBAR
50
YFI
1.927.525,058
HBAR
100
YFI
3.855.050,116
HBAR
250
YFI
9.637.625,289
HBAR
500
YFI
19.275.250,578
HBAR
1000
YFI
38.550.501,157
HBAR
2500
YFI
96.376.252,891
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 22:22:37 5/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC