Chuyển đổi 250 YFI sang HBAR
Chuyển đổi 250 YFI sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:33, 26 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004635 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.467,0 YFI. Hedera tăng +4.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.240,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 16.
Vốn hóa thị trường
1,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
54,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:33 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004635 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004635 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000046
YFI
0.1
HBAR
0,00000464
YFI
1
HBAR
0,00004635
YFI
2
HBAR
0,00009270
YFI
3
HBAR
0,00013905
YFI
5
HBAR
0,00023175
YFI
10
HBAR
0,00046350
YFI
20
HBAR
0,00092700
YFI
25
HBAR
0,00115875
YFI
50
HBAR
0,00231750
YFI
100
HBAR
0,00463500
YFI
250
HBAR
0,01158750
YFI
500
HBAR
0,02317500
YFI
1000
HBAR
0,04635000
YFI
2500
HBAR
0,11587500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI
HBAR
0.01
YFI
215,750
HBAR
0.1
YFI
2.157,497
HBAR
1
YFI
21.574,973
HBAR
2
YFI
43.149,946
HBAR
3
YFI
64.724,919
HBAR
5
YFI
107.874,865
HBAR
10
YFI
215.749,73
HBAR
20
YFI
431.499,461
HBAR
25
YFI
539.374,326
HBAR
50
YFI
1.078.748,652
HBAR
100
YFI
2.157.497,303
HBAR
250
YFI
5.393.743,258
HBAR
500
YFI
10.787.486,516
HBAR
1000
YFI
21.574.973,031
HBAR
2500
YFI
53.937.432,578
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 09:33:59 26/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC