Chuyển đổi 20 HBAR thành YFI
Chuyển đổi 20 HBAR sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:01, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00001190 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.688,00 YFI. Hedera tăng +3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
425,6 N US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
6,69 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:01 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00023799999999999998 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00001190 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Yearn.finance
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000012
YFI
0.1
HBAR
0,00000119
YFI
1
HBAR
0,00001190
YFI
2
HBAR
0,00002380
YFI
3
HBAR
0,00003570
YFI
5
HBAR
0,00005950
YFI
10
HBAR
0,00011900
YFI
20
HBAR
0,00023800
YFI
25
HBAR
0,00029750
YFI
50
HBAR
0,00059500
YFI
100
HBAR
0,00119000
YFI
250
HBAR
0,00297500
YFI
500
HBAR
0,00595000
YFI
1000
HBAR
0,01190000
YFI
2500
HBAR
0,02975000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance thành Hedera
YFI
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
YFI
840,336
HBAR
0.1
YFI
8.403,361
HBAR
1
YFI
84.033,613
HBAR
2
YFI
168.067,227
HBAR
3
YFI
252.100,84
HBAR
5
YFI
420.168,067
HBAR
10
YFI
840.336,134
HBAR
20
YFI
1.680.672,269
HBAR
25
YFI
2.100.840,336
HBAR
50
YFI
4.201.680,672
HBAR
100
YFI
8.403.361,345
HBAR
250
YFI
21.008.403,361
HBAR
500
YFI
42.016.806,723
HBAR
1000
YFI
84.033.613,445
HBAR
2500
YFI
210.084.033,613
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-YFI page created at 16:01:42 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:01:42 2/7/2024 UTC