Chuyển đổi 2500 HBAR thành YFI
Chuyển đổi 2500 HBAR sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:44, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00001143 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.143,0 YFI. Hedera tăng +1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.72%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.781.142.520,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
408,81 N US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
10,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:44 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.028575000000000003 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00001143 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Yearn.finance
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000011
YFI
0.1
HBAR
0,00000114
YFI
1
HBAR
0,00001143
YFI
2
HBAR
0,00002286
YFI
3
HBAR
0,00003429
YFI
5
HBAR
0,00005715
YFI
10
HBAR
0,00011430
YFI
20
HBAR
0,00022860
YFI
25
HBAR
0,00028575
YFI
50
HBAR
0,00057150
YFI
100
HBAR
0,00114300
YFI
250
HBAR
0,00285750
YFI
500
HBAR
0,00571500
YFI
1000
HBAR
0,01143000
YFI
2500
HBAR
0,02857500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance thành Hedera
YFI
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
YFI
874,891
HBAR
0.1
YFI
8.748,906
HBAR
1
YFI
87.489,064
HBAR
2
YFI
174.978,128
HBAR
3
YFI
262.467,192
HBAR
5
YFI
437.445,319
HBAR
10
YFI
874.890,639
HBAR
20
YFI
1.749.781,277
HBAR
25
YFI
2.187.226,597
HBAR
50
YFI
4.374.453,193
HBAR
100
YFI
8.748.906,387
HBAR
250
YFI
21.872.265,967
HBAR
500
YFI
43.744.531,934
HBAR
1000
YFI
87.489.063,867
HBAR
2500
YFI
218.722.659,668
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-YFI page created at 19:44:37 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:44:37 4/7/2024 UTC