Chuyển đổi 10 NEAR sang ILS
Chuyển đổi 10 NEAR sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 10,49 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:00, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ILS
Theo dõi
23:00, 18 tháng 9, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 10,4900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.287.652.684 ₪. NEAR Protocol tăng +15.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +3.03%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.271.606.661 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
13,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
1,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:00 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 104.9 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 10,4900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Israeli New Shekel

NEAR
ILS
0.01
NEAR
0,10490000
ILS
0.1
NEAR
1,049000
ILS
1
NEAR
10,4900
ILS
2
NEAR
20,9800
ILS
3
NEAR
31,4700
ILS
5
NEAR
52,4500
ILS
10
NEAR
104,900
ILS
20
NEAR
209,800
ILS
25
NEAR
262,250
ILS
50
NEAR
524,500
ILS
100
NEAR
1.049,00
ILS
250
NEAR
2.622,50
ILS
500
NEAR
5.245,00
ILS
1000
NEAR
10.490,0
ILS
2500
NEAR
26.225,0
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang NEAR Protocol
ILS

NEAR
0.01
ILS
0,00095329
NEAR
0.1
ILS
0,00953289
NEAR
1
ILS
0,09532888
NEAR
2
ILS
0,19065777
NEAR
3
ILS
0,28598665
NEAR
5
ILS
0,47664442
NEAR
10
ILS
0,95328885
NEAR
20
ILS
1,906578
NEAR
25
ILS
2,383222
NEAR
50
ILS
4,766444
NEAR
100
ILS
9,532888
NEAR
250
ILS
23,8322
NEAR
500
ILS
47,6644
NEAR
1000
ILS
95,3289
NEAR
2500
ILS
238,322
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ILS được tạo vào lúc 23:00:39 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC