Chuyển đổi 1 NEAR sang ILS
Chuyển đổi 1 NEAR sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,69 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:29, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ILS
Theo dõi
13:29, 14 tháng 3, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,690000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.138.903.265 ₪. NEAR Protocol tăng +1.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.43%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.890.901 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.863.466 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
11,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
1,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:29 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.69 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,690000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Israeli New Shekel

NEAR
ILS
0.01
NEAR
0,09690000
ILS
0.1
NEAR
0,96900000
ILS
1
NEAR
9,690000
ILS
2
NEAR
19,3800
ILS
3
NEAR
29,0700
ILS
5
NEAR
48,4500
ILS
10
NEAR
96,9000
ILS
20
NEAR
193,800
ILS
25
NEAR
242,250
ILS
50
NEAR
484,500
ILS
100
NEAR
969,000
ILS
250
NEAR
2.422,50
ILS
500
NEAR
4.845,00
ILS
1000
NEAR
9.690,00
ILS
2500
NEAR
24.225,0
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang NEAR Protocol
ILS

NEAR
0.01
ILS
0,00103199
NEAR
0.1
ILS
0,01031992
NEAR
1
ILS
0,10319917
NEAR
2
ILS
0,20639835
NEAR
3
ILS
0,30959752
NEAR
5
ILS
0,51599587
NEAR
10
ILS
1,031992
NEAR
20
ILS
2,063983
NEAR
25
ILS
2,579979
NEAR
50
ILS
5,159959
NEAR
100
ILS
10,3199
NEAR
250
ILS
25,7998
NEAR
500
ILS
51,5996
NEAR
1000
ILS
103,199
NEAR
2500
ILS
257,998
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ILS được tạo vào lúc 13:29:20 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC