Chuyển đổi 1 ILS sang NEAR
Chuyển đổi 1 ILS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 10,24 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:08, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 10,2400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 835.152.849 ₪. NEAR Protocol tăng +3.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.61%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.380.923 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
12,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
835,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:08 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.24 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 10,2400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Israeli New Shekel

NEAR
ILS
0.01
NEAR
0,10240000
ILS
0.1
NEAR
1,024000
ILS
1
NEAR
10,2400
ILS
2
NEAR
20,4800
ILS
3
NEAR
30,7200
ILS
5
NEAR
51,2000
ILS
10
NEAR
102,400
ILS
20
NEAR
204,800
ILS
25
NEAR
256,000
ILS
50
NEAR
512,000
ILS
100
NEAR
1.024,00
ILS
250
NEAR
2.560,00
ILS
500
NEAR
5.120,00
ILS
1000
NEAR
10.240,0
ILS
2500
NEAR
25.600,0
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang NEAR Protocol
ILS

NEAR
0.01
ILS
0,00097656
NEAR
0.1
ILS
0,00976563
NEAR
1
ILS
0,09765625
NEAR
2
ILS
0,19531250
NEAR
3
ILS
0,29296875
NEAR
5
ILS
0,48828125
NEAR
10
ILS
0,97656250
NEAR
20
ILS
1,953125
NEAR
25
ILS
2,441406
NEAR
50
ILS
4,882813
NEAR
100
ILS
9,765625
NEAR
250
ILS
24,4141
NEAR
500
ILS
48,8281
NEAR
1000
ILS
97,6563
NEAR
2500
ILS
244,141
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ILS được tạo vào lúc 09:08:37 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC