Chuyển đổi 0.1 NEAR thành ILS
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 20,17 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:39, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 20,1700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.082.818.786 ₪. NEAR Protocol tăng +0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.98%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.070.497,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
22,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
1,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:39 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.0170000000000003 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 20,1700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Israeli New Shekel
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
ILS
0.01
NEAR
0,20170000
ILS
0.1
NEAR
2,017000
ILS
1
NEAR
20,1700
ILS
2
NEAR
40,3400
ILS
3
NEAR
60,5100
ILS
5
NEAR
100,850
ILS
10
NEAR
201,700
ILS
20
NEAR
403,400
ILS
25
NEAR
504,250
ILS
50
NEAR
1.008,50
ILS
100
NEAR
2.017,00
ILS
250
NEAR
5.042,50
ILS
500
NEAR
10.085,0
ILS
1000
NEAR
20.170,0
ILS
2500
NEAR
50.425,0
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel thành NEAR Protocol
ILS
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
ILS
0,00049579
NEAR
0.1
ILS
0,00495786
NEAR
1
ILS
0,04957858
NEAR
2
ILS
0,09915716
NEAR
3
ILS
0,14873575
NEAR
5
ILS
0,24789291
NEAR
10
ILS
0,49578582
NEAR
20
ILS
0,99157164
NEAR
25
ILS
1,239465
NEAR
50
ILS
2,478929
NEAR
100
ILS
4,957858
NEAR
250
ILS
12,3946
NEAR
500
ILS
24,7893
NEAR
1000
ILS
49,5786
NEAR
2500
ILS
123,946
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-ILS page created at 04:39:41 3/7/2024 UTC
Last Updated at 04:39:41 3/7/2024 UTC