Chuyển đổi 500 ILS sang NEAR
Chuyển đổi 500 ILS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 19,79 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:19, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 19,7900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.799.143.542 ₪. NEAR Protocol giảm -0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
21,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
1,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:19 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.79 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 19,7900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Israeli New Shekel
NEAR
ILS
0.01
NEAR
0,19790000
ILS
0.1
NEAR
1,979000
ILS
1
NEAR
19,7900
ILS
2
NEAR
39,5800
ILS
3
NEAR
59,3700
ILS
5
NEAR
98,9500
ILS
10
NEAR
197,900
ILS
20
NEAR
395,800
ILS
25
NEAR
494,750
ILS
50
NEAR
989,500
ILS
100
NEAR
1.979,00
ILS
250
NEAR
4.947,50
ILS
500
NEAR
9.895,00
ILS
1000
NEAR
19.790,0
ILS
2500
NEAR
49.475,0
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang NEAR Protocol
ILS
NEAR
0.01
ILS
0,00050531
NEAR
0.1
ILS
0,00505306
NEAR
1
ILS
0,05053057
NEAR
2
ILS
0,10106114
NEAR
3
ILS
0,15159171
NEAR
5
ILS
0,25265285
NEAR
10
ILS
0,50530571
NEAR
20
ILS
1,010611
NEAR
25
ILS
1,263264
NEAR
50
ILS
2,526529
NEAR
100
ILS
5,053057
NEAR
250
ILS
12,6326
NEAR
500
ILS
25,2653
NEAR
1000
ILS
50,5306
NEAR
2500
ILS
126,326
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ILS được tạo vào lúc 06:19:45 1/10/2024
Last Updated at 06:19:45 1/10/2024 UTC