Chuyển đổi 10 ILS sang NEAR
Chuyển đổi 10 ILS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 8,34 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:55, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ILS
Theo dõi
17:55, 21 tháng 8, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,340000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 461.618.752 ₪. NEAR Protocol giảm -3.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.44%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.815.613 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.586.761 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
10,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
461,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:55 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.34 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,340000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Israeli New Shekel

NEAR
ILS
0.01
NEAR
0,08340000
ILS
0.1
NEAR
0,83400000
ILS
1
NEAR
8,340000
ILS
2
NEAR
16,6800
ILS
3
NEAR
25,0200
ILS
5
NEAR
41,7000
ILS
10
NEAR
83,4000
ILS
20
NEAR
166,800
ILS
25
NEAR
208,500
ILS
50
NEAR
417,000
ILS
100
NEAR
834,000
ILS
250
NEAR
2.085,00
ILS
500
NEAR
4.170,00
ILS
1000
NEAR
8.340,00
ILS
2500
NEAR
20.850,0
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang NEAR Protocol
ILS

NEAR
0.01
ILS
0,00119904
NEAR
0.1
ILS
0,01199041
NEAR
1
ILS
0,11990408
NEAR
2
ILS
0,23980815
NEAR
3
ILS
0,35971223
NEAR
5
ILS
0,59952038
NEAR
10
ILS
1,199041
NEAR
20
ILS
2,398082
NEAR
25
ILS
2,997602
NEAR
50
ILS
5,995204
NEAR
100
ILS
11,9904
NEAR
250
ILS
29,9760
NEAR
500
ILS
59,9520
NEAR
1000
ILS
119,904
NEAR
2500
ILS
299,760
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ILS được tạo vào lúc 17:55:44 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC