Chuyển đổi 10 ILS sang NEAR
Chuyển đổi 10 ILS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,83 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:47, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ILS
Theo dõi
21:47, 5 tháng 10, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,830000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.097.711.363 ₪. NEAR Protocol tăng +2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.26%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.484.532 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
12,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
1,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:47 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.83 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,830000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Israeli New Shekel

NEAR
ILS
0.01
NEAR
0,09830000
ILS
0.1
NEAR
0,98300000
ILS
1
NEAR
9,830000
ILS
2
NEAR
19,6600
ILS
3
NEAR
29,4900
ILS
5
NEAR
49,1500
ILS
10
NEAR
98,3000
ILS
20
NEAR
196,600
ILS
25
NEAR
245,750
ILS
50
NEAR
491,500
ILS
100
NEAR
983,000
ILS
250
NEAR
2.457,50
ILS
500
NEAR
4.915,00
ILS
1000
NEAR
9.830,00
ILS
2500
NEAR
24.575,0
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang NEAR Protocol
ILS

NEAR
0.01
ILS
0,00101729
NEAR
0.1
ILS
0,01017294
NEAR
1
ILS
0,10172940
NEAR
2
ILS
0,20345880
NEAR
3
ILS
0,30518820
NEAR
5
ILS
0,50864700
NEAR
10
ILS
1,017294
NEAR
20
ILS
2,034588
NEAR
25
ILS
2,543235
NEAR
50
ILS
5,086470
NEAR
100
ILS
10,1729
NEAR
250
ILS
25,4323
NEAR
500
ILS
50,8647
NEAR
1000
ILS
101,729
NEAR
2500
ILS
254,323
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ILS được tạo vào lúc 21:47:52 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC