Chuyển đổi 25 ILS sang NEAR
Chuyển đổi 25 ILS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 21,78 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:49, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ILS
Theo dõi
22:49, 22 tháng 11, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 21,7800 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.568.213.933 ₪. NEAR Protocol tăng +1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +2.41%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.547.524 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
26,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
3,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:49 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.78 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 21,7800 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Israeli New Shekel
NEAR
ILS
0.01
NEAR
0,21780000
ILS
0.1
NEAR
2,178000
ILS
1
NEAR
21,7800
ILS
2
NEAR
43,5600
ILS
3
NEAR
65,3400
ILS
5
NEAR
108,900
ILS
10
NEAR
217,800
ILS
20
NEAR
435,600
ILS
25
NEAR
544,500
ILS
50
NEAR
1.089,00
ILS
100
NEAR
2.178,00
ILS
250
NEAR
5.445,00
ILS
500
NEAR
10.890,0
ILS
1000
NEAR
21.780,0
ILS
2500
NEAR
54.450,0
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang NEAR Protocol
ILS
NEAR
0.01
ILS
0,00045914
NEAR
0.1
ILS
0,00459137
NEAR
1
ILS
0,04591368
NEAR
2
ILS
0,09182736
NEAR
3
ILS
0,13774105
NEAR
5
ILS
0,22956841
NEAR
10
ILS
0,45913682
NEAR
20
ILS
0,91827365
NEAR
25
ILS
1,147842
NEAR
50
ILS
2,295684
NEAR
100
ILS
4,591368
NEAR
250
ILS
11,4784
NEAR
500
ILS
22,9568
NEAR
1000
ILS
45,9137
NEAR
2500
ILS
114,784
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ILS được tạo vào lúc 22:49:02 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC