Chuyển đổi 5 NEAR sang THB
Chuyển đổi 5 NEAR sang THB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 91,55 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:32, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến THB
Theo dõi
22:32, 19 tháng 7, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 91,5500 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.431.354.584 ฿. NEAR Protocol giảm -1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.62%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.261.218.508 US$ và tổng cung lưu thông là 1.238.297.311 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
113,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
9,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:32 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 457.75 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 91,5500 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht

NEAR
THB
0.01
NEAR
0,91550000
THB
0.1
NEAR
9,155000
THB
1
NEAR
91,5500
THB
2
NEAR
183,100
THB
3
NEAR
274,650
THB
5
NEAR
457,750
THB
10
NEAR
915,500
THB
20
NEAR
1.831,00
THB
25
NEAR
2.288,75
THB
50
NEAR
4.577,50
THB
100
NEAR
9.155,00
THB
250
NEAR
22.887,5
THB
500
NEAR
45.775,0
THB
1000
NEAR
91.550,0
THB
2500
NEAR
228.875
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB

NEAR
0.01
THB
0,00010923
NEAR
0.1
THB
0,00109230
NEAR
1
THB
0,01092299
NEAR
2
THB
0,02184599
NEAR
3
THB
0,03276898
NEAR
5
THB
0,05461496
NEAR
10
THB
0,10922993
NEAR
20
THB
0,21845986
NEAR
25
THB
0,27307482
NEAR
50
THB
0,54614965
NEAR
100
THB
1,092299
NEAR
250
THB
2,730748
NEAR
500
THB
5,461496
NEAR
1000
THB
10,9230
NEAR
2500
THB
27,3075
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 22:32:20 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC