Chuyển đổi 0.1 THB sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 THB sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 74,1 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:56, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến THB
Theo dõi
10:56, 19 tháng 11, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 74,1000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.836.608.946 ฿. NEAR Protocol tăng +1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.83%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.331.928 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.331.530 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
94,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
14,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:56 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 74.1 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 74,1000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht
NEAR
THB
0.01
NEAR
0,74100000
THB
0.1
NEAR
7,410000
THB
1
NEAR
74,1000
THB
2
NEAR
148,200
THB
3
NEAR
222,300
THB
5
NEAR
370,500
THB
10
NEAR
741,000
THB
20
NEAR
1.482,00
THB
25
NEAR
1.852,50
THB
50
NEAR
3.705,00
THB
100
NEAR
7.410,00
THB
250
NEAR
18.525,0
THB
500
NEAR
37.050,0
THB
1000
NEAR
74.100,0
THB
2500
NEAR
185.250
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB
NEAR
0.01
THB
0,00013495
NEAR
0.1
THB
0,00134953
NEAR
1
THB
0,01349528
NEAR
2
THB
0,02699055
NEAR
3
THB
0,04048583
NEAR
5
THB
0,06747638
NEAR
10
THB
0,13495277
NEAR
20
THB
0,26990553
NEAR
25
THB
0,33738192
NEAR
50
THB
0,67476383
NEAR
100
THB
1,349528
NEAR
250
THB
3,373819
NEAR
500
THB
6,747638
NEAR
1000
THB
13,4953
NEAR
2500
THB
33,7382
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 10:56:04 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC