Chuyển đổi 0.1 THB sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 THB sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 86,52 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:07, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 86,5200 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.339.883.402 ฿. NEAR Protocol giảm -0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.068.914 US$ và tổng cung lưu thông là 1.198.882.945 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
103,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
6,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:07 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 86.52 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 86,5200 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht

NEAR
THB
0.01
NEAR
0,86520000
THB
0.1
NEAR
8,652000
THB
1
NEAR
86,5200
THB
2
NEAR
173,040
THB
3
NEAR
259,560
THB
5
NEAR
432,600
THB
10
NEAR
865,200
THB
20
NEAR
1.730,40
THB
25
NEAR
2.163,00
THB
50
NEAR
4.326,00
THB
100
NEAR
8.652,00
THB
250
NEAR
21.630,0
THB
500
NEAR
43.260,0
THB
1000
NEAR
86.520,0
THB
2500
NEAR
216.300
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB

NEAR
0.01
THB
0,00011558
NEAR
0.1
THB
0,00115580
NEAR
1
THB
0,01155802
NEAR
2
THB
0,02311604
NEAR
3
THB
0,03467406
NEAR
5
THB
0,05779011
NEAR
10
THB
0,11558021
NEAR
20
THB
0,23116043
NEAR
25
THB
0,28895053
NEAR
50
THB
0,57790106
NEAR
100
THB
1,155802
NEAR
250
THB
2,889505
NEAR
500
THB
5,779011
NEAR
1000
THB
11,5580
NEAR
2500
THB
28,8951
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 12:07:17 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC