Chuyển đổi 0.1 NEAR sang THB
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang THB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 194,87 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:22, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến THB
Theo dõi
13:22, 22 tháng 11, 2024
0 THB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 194,870 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.711.098.181 ฿. NEAR Protocol tăng +4.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.61%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
237,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
37,71 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:22 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.487000000000002 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 194,870 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht
NEAR
THB
0.01
NEAR
1,948700
THB
0.1
NEAR
19,4870
THB
1
NEAR
194,870
THB
2
NEAR
389,740
THB
3
NEAR
584,610
THB
5
NEAR
974,350
THB
10
NEAR
1.948,70
THB
20
NEAR
3.897,40
THB
25
NEAR
4.871,75
THB
50
NEAR
9.743,50
THB
100
NEAR
19.487,0
THB
250
NEAR
48.717,5
THB
500
NEAR
97.435,0
THB
1000
NEAR
194.870
THB
2500
NEAR
487.175
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB
NEAR
0.01
THB
0,00005132
NEAR
0.1
THB
0,00051316
NEAR
1
THB
0,00513163
NEAR
2
THB
0,01026325
NEAR
3
THB
0,01539488
NEAR
5
THB
0,02565813
NEAR
10
THB
0,05131626
NEAR
20
THB
0,10263252
NEAR
25
THB
0,12829066
NEAR
50
THB
0,25658131
NEAR
100
THB
0,51316262
NEAR
250
THB
1,282907
NEAR
500
THB
2,565813
NEAR
1000
THB
5,131626
NEAR
2500
THB
12,8291
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 13:22:08 22/11/2024
Last Updated at 13:22:08 22/11/2024 UTC