Chuyển đổi 3 THB sang NEAR
Chuyển đổi 3 THB sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 71,42 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:24, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến THB
Theo dõi
20:24, 19 tháng 11, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 71,4200 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.969.782.864 ฿. NEAR Protocol giảm -4.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.04%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.358.008 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.358.007 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
91,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
11,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:24 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 71.42 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 71,4200 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht
NEAR
THB
0.01
NEAR
0,71420000
THB
0.1
NEAR
7,142000
THB
1
NEAR
71,4200
THB
2
NEAR
142,840
THB
3
NEAR
214,260
THB
5
NEAR
357,100
THB
10
NEAR
714,200
THB
20
NEAR
1.428,40
THB
25
NEAR
1.785,50
THB
50
NEAR
3.571,00
THB
100
NEAR
7.142,00
THB
250
NEAR
17.855,0
THB
500
NEAR
35.710,0
THB
1000
NEAR
71.420,0
THB
2500
NEAR
178.550
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB
NEAR
0.01
THB
0,00014002
NEAR
0.1
THB
0,00140017
NEAR
1
THB
0,01400168
NEAR
2
THB
0,02800336
NEAR
3
THB
0,04200504
NEAR
5
THB
0,07000840
NEAR
10
THB
0,14001680
NEAR
20
THB
0,28003360
NEAR
25
THB
0,35004201
NEAR
50
THB
0,70008401
NEAR
100
THB
1,400168
NEAR
250
THB
3,500420
NEAR
500
THB
7,000840
NEAR
1000
THB
14,0017
NEAR
2500
THB
35,0042
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 20:24:27 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC