Chuyển đổi 3 THB sang NEAR
Chuyển đổi 3 THB sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 90,22 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:33, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 90,2200 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.925.957.549 ฿. NEAR Protocol giảm -0.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.59%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.067.322 US$ và tổng cung lưu thông là 1.199.000.741 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
108,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
6,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:33 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 90.22 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 90,2200 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht

NEAR
THB
0.01
NEAR
0,90220000
THB
0.1
NEAR
9,022000
THB
1
NEAR
90,2200
THB
2
NEAR
180,440
THB
3
NEAR
270,660
THB
5
NEAR
451,100
THB
10
NEAR
902,200
THB
20
NEAR
1.804,40
THB
25
NEAR
2.255,50
THB
50
NEAR
4.511,00
THB
100
NEAR
9.022,00
THB
250
NEAR
22.555,0
THB
500
NEAR
45.110,0
THB
1000
NEAR
90.220,0
THB
2500
NEAR
225.550
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB

NEAR
0.01
THB
0,00011084
NEAR
0.1
THB
0,00110840
NEAR
1
THB
0,01108402
NEAR
2
THB
0,02216803
NEAR
3
THB
0,03325205
NEAR
5
THB
0,05542008
NEAR
10
THB
0,11084017
NEAR
20
THB
0,22168034
NEAR
25
THB
0,27710042
NEAR
50
THB
0,55420084
NEAR
100
THB
1,108402
NEAR
250
THB
2,771004
NEAR
500
THB
5,542008
NEAR
1000
THB
11,0840
NEAR
2500
THB
27,7100
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 20:33:39 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC