Chuyển đổi 10 THB sang NEAR
Chuyển đổi 10 THB sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 68,95 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:25, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 68,9500 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.939.127.050 ฿. NEAR Protocol giảm -4.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.46%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.773.850 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.071.646 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
84,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
4,94 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:25 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 68.95 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 68,9500 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht

NEAR
THB
0.01
NEAR
0,68950000
THB
0.1
NEAR
6,895000
THB
1
NEAR
68,9500
THB
2
NEAR
137,900
THB
3
NEAR
206,850
THB
5
NEAR
344,750
THB
10
NEAR
689,500
THB
20
NEAR
1.379,00
THB
25
NEAR
1.723,75
THB
50
NEAR
3.447,50
THB
100
NEAR
6.895,00
THB
250
NEAR
17.237,5
THB
500
NEAR
34.475,0
THB
1000
NEAR
68.950,0
THB
2500
NEAR
172.375
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB

NEAR
0.01
THB
0,00014503
NEAR
0.1
THB
0,00145033
NEAR
1
THB
0,01450326
NEAR
2
THB
0,02900653
NEAR
3
THB
0,04350979
NEAR
5
THB
0,07251632
NEAR
10
THB
0,14503263
NEAR
20
THB
0,29006526
NEAR
25
THB
0,36258158
NEAR
50
THB
0,72516316
NEAR
100
THB
1,450326
NEAR
250
THB
3,625816
NEAR
500
THB
7,251632
NEAR
1000
THB
14,5033
NEAR
2500
THB
36,2582
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 09:25:51 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC