Chuyển đổi 0.01 THB sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 THB sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 88,86 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:07, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến THB
Theo dõi
17:07, 19 tháng 5, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 88,8600 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.512.946.727 ฿. NEAR Protocol giảm -3.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.35%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.250.853.117 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.316.509 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
108,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
10,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:07 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 88.86 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 88,8600 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht

NEAR
THB
0.01
NEAR
0,88860000
THB
0.1
NEAR
8,886000
THB
1
NEAR
88,8600
THB
2
NEAR
177,720
THB
3
NEAR
266,580
THB
5
NEAR
444,300
THB
10
NEAR
888,600
THB
20
NEAR
1.777,20
THB
25
NEAR
2.221,50
THB
50
NEAR
4.443,00
THB
100
NEAR
8.886,00
THB
250
NEAR
22.215,0
THB
500
NEAR
44.430,0
THB
1000
NEAR
88.860,0
THB
2500
NEAR
222.150
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB

NEAR
0.01
THB
0,00011254
NEAR
0.1
THB
0,00112537
NEAR
1
THB
0,01125366
NEAR
2
THB
0,02250731
NEAR
3
THB
0,03376097
NEAR
5
THB
0,05626829
NEAR
10
THB
0,11253657
NEAR
20
THB
0,22507315
NEAR
25
THB
0,28134144
NEAR
50
THB
0,56268287
NEAR
100
THB
1,125366
NEAR
250
THB
2,813414
NEAR
500
THB
5,626829
NEAR
1000
THB
11,2537
NEAR
2500
THB
28,1341
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 17:07:35 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC