Chuyển đổi 25 THB sang NEAR
Chuyển đổi 25 THB sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 118,45 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:57, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến THB
Theo dõi
21:57, 16 tháng 2, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 118,450 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.469.972.229 ฿. NEAR Protocol tăng +3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.235.629.234 US$ và tổng cung lưu thông là 1.184.823.727 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 35.
Vốn hóa thị trường
140,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
4,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:57 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 118.45 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 118,450 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
THB
0.01
NEAR
1,184500
THB
0.1
NEAR
11,8450
THB
1
NEAR
118,450
THB
2
NEAR
236,900
THB
3
NEAR
355,350
THB
5
NEAR
592,250
THB
10
NEAR
1.184,50
THB
20
NEAR
2.369,00
THB
25
NEAR
2.961,25
THB
50
NEAR
5.922,50
THB
100
NEAR
11.845,0
THB
250
NEAR
29.612,5
THB
500
NEAR
59.225,0
THB
1000
NEAR
118.450
THB
2500
NEAR
296.125
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
THB
0,00008442
NEAR
0.1
THB
0,00084424
NEAR
1
THB
0,00844238
NEAR
2
THB
0,01688476
NEAR
3
THB
0,02532714
NEAR
5
THB
0,04221190
NEAR
10
THB
0,08442381
NEAR
20
THB
0,16884762
NEAR
25
THB
0,21105952
NEAR
50
THB
0,42211904
NEAR
100
THB
0,84423808
NEAR
250
THB
2,110595
NEAR
500
THB
4,221190
NEAR
1000
THB
8,442381
NEAR
2500
THB
21,1060
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 21:57:53 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC