Chuyển đổi 2 THB sang NEAR
Chuyển đổi 2 THB sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 73,24 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:52, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến THB
Theo dõi
9:52, 19 tháng 11, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 73,2400 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.952.110.949 ฿. NEAR Protocol giảm -1.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.16%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.305.413 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.305.287 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
93,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
14,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:52 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 73.24 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 73,2400 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht
NEAR
THB
0.01
NEAR
0,73240000
THB
0.1
NEAR
7,324000
THB
1
NEAR
73,2400
THB
2
NEAR
146,480
THB
3
NEAR
219,720
THB
5
NEAR
366,200
THB
10
NEAR
732,400
THB
20
NEAR
1.464,80
THB
25
NEAR
1.831,00
THB
50
NEAR
3.662,00
THB
100
NEAR
7.324,00
THB
250
NEAR
18.310,0
THB
500
NEAR
36.620,0
THB
1000
NEAR
73.240,0
THB
2500
NEAR
183.100
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB
NEAR
0.01
THB
0,00013654
NEAR
0.1
THB
0,00136537
NEAR
1
THB
0,01365374
NEAR
2
THB
0,02730748
NEAR
3
THB
0,04096122
NEAR
5
THB
0,06826871
NEAR
10
THB
0,13653741
NEAR
20
THB
0,27307482
NEAR
25
THB
0,34134353
NEAR
50
THB
0,68268706
NEAR
100
THB
1,365374
NEAR
250
THB
3,413435
NEAR
500
THB
6,826871
NEAR
1000
THB
13,6537
NEAR
2500
THB
34,1344
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 09:52:41 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC