Chuyển đổi 1000 NEAR sang THB
Chuyển đổi 1000 NEAR sang THB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 94,17 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:12, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 94,1700 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.518.295.975 ฿. NEAR Protocol tăng +1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.10%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.320.390 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.826.002 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
114,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
10,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:12 , việc chuyển đổi 1000 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 94170 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 94,1700 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht

NEAR
THB
0.01
NEAR
0,94170000
THB
0.1
NEAR
9,417000
THB
1
NEAR
94,1700
THB
2
NEAR
188,340
THB
3
NEAR
282,510
THB
5
NEAR
470,850
THB
10
NEAR
941,700
THB
20
NEAR
1.883,40
THB
25
NEAR
2.354,25
THB
50
NEAR
4.708,50
THB
100
NEAR
9.417,00
THB
250
NEAR
23.542,5
THB
500
NEAR
47.085,0
THB
1000
NEAR
94.170,0
THB
2500
NEAR
235.425
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB

NEAR
0.01
THB
0,00010619
NEAR
0.1
THB
0,00106191
NEAR
1
THB
0,01061909
NEAR
2
THB
0,02123819
NEAR
3
THB
0,03185728
NEAR
5
THB
0,05309547
NEAR
10
THB
0,10619093
NEAR
20
THB
0,21238186
NEAR
25
THB
0,26547733
NEAR
50
THB
0,53095466
NEAR
100
THB
1,061909
NEAR
250
THB
2,654773
NEAR
500
THB
5,309547
NEAR
1000
THB
10,6191
NEAR
2500
THB
26,5477
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 02:12:00 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC