Chuyển đổi 1000 NEAR thành THB
Chuyển đổi 1000 NEAR sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 198,16 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:42, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 198,160 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.582.721.495 ฿. NEAR Protocol tăng +1.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.64%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.070.497,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
216,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
10,58 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:42 , việc chuyển đổi 1000 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 198160 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 198,160 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Thai Baht
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
THB
0.01
NEAR
1,981600
THB
0.1
NEAR
19,8160
THB
1
NEAR
198,160
THB
2
NEAR
396,320
THB
3
NEAR
594,480
THB
5
NEAR
990,800
THB
10
NEAR
1.981,60
THB
20
NEAR
3.963,20
THB
25
NEAR
4.954,00
THB
50
NEAR
9.908,00
THB
100
NEAR
19.816,0
THB
250
NEAR
49.540,0
THB
500
NEAR
99.080,0
THB
1000
NEAR
198.160
THB
2500
NEAR
495.400
THB
Chuyển đổi Thai Baht thành NEAR Protocol
THB
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
THB
0,00005046
NEAR
0.1
THB
0,00050464
NEAR
1
THB
0,00504643
NEAR
2
THB
0,01009285
NEAR
3
THB
0,01513928
NEAR
5
THB
0,02523214
NEAR
10
THB
0,05046427
NEAR
20
THB
0,10092854
NEAR
25
THB
0,12616068
NEAR
50
THB
0,25232136
NEAR
100
THB
0,50464271
NEAR
250
THB
1,261607
NEAR
500
THB
2,523214
NEAR
1000
THB
5,046427
NEAR
2500
THB
12,6161
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-THB page created at 06:42:19 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:42:19 3/7/2024 UTC