Chuyển đổi 1000 NEAR sang THB
Chuyển đổi 1000 NEAR sang THB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 224 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:11, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến THB
Theo dõi
4:11, 26 tháng 11, 2024
0 THB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 224,000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.522.718.704 ฿. NEAR Protocol giảm -1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.95%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.098.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
273,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
55,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:11 , việc chuyển đổi 1000 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 224000 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 224,000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht
NEAR
THB
0.01
NEAR
2,240000
THB
0.1
NEAR
22,4000
THB
1
NEAR
224,000
THB
2
NEAR
448,000
THB
3
NEAR
672,000
THB
5
NEAR
1.120,00
THB
10
NEAR
2.240,00
THB
20
NEAR
4.480,00
THB
25
NEAR
5.600,00
THB
50
NEAR
11.200,0
THB
100
NEAR
22.400,0
THB
250
NEAR
56.000,0
THB
500
NEAR
112.000
THB
1000
NEAR
224.000
THB
2500
NEAR
560.000
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB
NEAR
0.01
THB
0,00004464
NEAR
0.1
THB
0,00044643
NEAR
1
THB
0,00446429
NEAR
2
THB
0,00892857
NEAR
3
THB
0,01339286
NEAR
5
THB
0,02232143
NEAR
10
THB
0,04464286
NEAR
20
THB
0,08928571
NEAR
25
THB
0,11160714
NEAR
50
THB
0,22321429
NEAR
100
THB
0,44642857
NEAR
250
THB
1,116071
NEAR
500
THB
2,232143
NEAR
1000
THB
4,464286
NEAR
2500
THB
11,1607
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 04:11:42 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC