Chuyển đổi 10 VET sang BTC
Chuyển đổi 10 VET sang BTC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:39, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000016 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 414,564 BTC. VeChain giảm -0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.65%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
13,37 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
414,564 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:39 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000155161 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000016 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BTC mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin
VET
BTC
0.01
VET
0,00000000
BTC
0.1
VET
0,00000002
BTC
1
VET
0,00000016
BTC
2
VET
0,00000031
BTC
3
VET
0,00000047
BTC
5
VET
0,00000078
BTC
10
VET
0,00000155
BTC
20
VET
0,00000310
BTC
25
VET
0,00000388
BTC
50
VET
0,00000776
BTC
100
VET
0,00001552
BTC
250
VET
0,00003879
BTC
500
VET
0,00007758
BTC
1000
VET
0,00015516
BTC
2500
VET
0,00038790
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang VeChain
BTC
VET
0.01
BTC
64.449,185
VET
0.1
BTC
644.491,85
VET
1
BTC
6.444.918,504
VET
2
BTC
12.889.837,008
VET
3
BTC
19.334.755,512
VET
5
BTC
32.224.592,52
VET
10
BTC
64.449.185,04
VET
20
BTC
128.898.370,08
VET
25
BTC
161.122.962,6
VET
50
BTC
322.245.925,2
VET
100
BTC
644.491.850,401
VET
250
BTC
1.611.229.626,001
VET
500
BTC
3.222.459.252,003
VET
1000
BTC
6.444.918.504,006
VET
2500
BTC
16.112.296.260,014
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BTC được tạo vào lúc 02:39:52 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC