Chuyển đổi 2 BTC sang VET
Chuyển đổi 2 BTC sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:58, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000026 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 570,594 BTC. VeChain giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.33%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
22,72 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
570,594 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:58 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.64004e-7 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000026 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BTC mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin

VET

BTC
0.01
VET
0,00000000
BTC
0.1
VET
0,00000003
BTC
1
VET
0,00000026
BTC
2
VET
0,00000053
BTC
3
VET
0,00000079
BTC
5
VET
0,00000132
BTC
10
VET
0,00000264
BTC
20
VET
0,00000528
BTC
25
VET
0,00000660
BTC
50
VET
0,00001320
BTC
100
VET
0,00002640
BTC
250
VET
0,00006600
BTC
500
VET
0,00013200
BTC
1000
VET
0,00026400
BTC
2500
VET
0,00066001
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang VeChain

BTC

VET
0.01
BTC
37.878,214
VET
0.1
BTC
378.782,14
VET
1
BTC
3.787.821,397
VET
2
BTC
7.575.642,793
VET
3
BTC
11.363.464,19
VET
5
BTC
18.939.106,983
VET
10
BTC
37.878.213,966
VET
20
BTC
75.756.427,933
VET
25
BTC
94.695.534,916
VET
50
BTC
189.391.069,832
VET
100
BTC
378.782.139,665
VET
250
BTC
946.955.349,161
VET
500
BTC
1.893.910.698,323
VET
1000
BTC
3.787.821.396,646
VET
2500
BTC
9.469.553.491,614
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BTC được tạo vào lúc 03:58:11 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC