Chuyển đổi 2 BTC sang VET
Chuyển đổi 2 BTC sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:37, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000018 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 259,452 BTC. VeChain giảm -2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.23%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
15,89 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
259,452 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:37 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.84715e-7 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000018 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BTC mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin

VET

BTC
0.01
VET
0,00000000
BTC
0.1
VET
0,00000002
BTC
1
VET
0,00000018
BTC
2
VET
0,00000037
BTC
3
VET
0,00000055
BTC
5
VET
0,00000092
BTC
10
VET
0,00000185
BTC
20
VET
0,00000369
BTC
25
VET
0,00000462
BTC
50
VET
0,00000924
BTC
100
VET
0,00001847
BTC
250
VET
0,00004618
BTC
500
VET
0,00009236
BTC
1000
VET
0,00018472
BTC
2500
VET
0,00046179
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang VeChain

BTC

VET
0.01
BTC
54.137,455
VET
0.1
BTC
541.374,55
VET
1
BTC
5.413.745,5
VET
2
BTC
10.827.491
VET
3
BTC
16.241.236,499
VET
5
BTC
27.068.727,499
VET
10
BTC
54.137.454,998
VET
20
BTC
108.274.909,996
VET
25
BTC
135.343.637,496
VET
50
BTC
270.687.274,991
VET
100
BTC
541.374.549,982
VET
250
BTC
1.353.436.374,956
VET
500
BTC
2.706.872.749,912
VET
1000
BTC
5.413.745.499,824
VET
2500
BTC
13.534.363.749,56
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BTC được tạo vào lúc 09:37:24 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC