Chuyển đổi 1000 VET sang BTC
Chuyển đổi 1000 VET sang BTC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:48, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000028 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 709,614 BTC. VeChain tăng +2.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
23,71 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
709,614 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:48 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000276066 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000028 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BTC mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin

VET

BTC
0.01
VET
0,00000000
BTC
0.1
VET
0,00000003
BTC
1
VET
0,00000028
BTC
2
VET
0,00000055
BTC
3
VET
0,00000083
BTC
5
VET
0,00000138
BTC
10
VET
0,00000276
BTC
20
VET
0,00000552
BTC
25
VET
0,00000690
BTC
50
VET
0,00001380
BTC
100
VET
0,00002761
BTC
250
VET
0,00006902
BTC
500
VET
0,00013803
BTC
1000
VET
0,00027607
BTC
2500
VET
0,00069017
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang VeChain

BTC

VET
0.01
BTC
36.223,222
VET
0.1
BTC
362.232,22
VET
1
BTC
3.622.322,198
VET
2
BTC
7.244.644,397
VET
3
BTC
10.866.966,595
VET
5
BTC
18.111.610,992
VET
10
BTC
36.223.221,983
VET
20
BTC
72.446.443,966
VET
25
BTC
90.558.054,958
VET
50
BTC
181.116.109,916
VET
100
BTC
362.232.219,831
VET
250
BTC
905.580.549,579
VET
500
BTC
1.811.161.099,157
VET
1000
BTC
3.622.322.198,315
VET
2500
BTC
9.055.805.495,787
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BTC được tạo vào lúc 01:48:39 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC