Chuyển đổi 5 BTC sang VET
Chuyển đổi 5 BTC sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:13, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BTC
Theo dõi
22:13, 25 tháng 11, 2024
0 BTC
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000043 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.835,00 BTC. VeChain giảm -3.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.86%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
35,3 N US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:13 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.34555e-7 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000043 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BTC mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin
VET
BTC
0.01
VET
0,00000000
BTC
0.1
VET
0,00000004
BTC
1
VET
0,00000043
BTC
2
VET
0,00000087
BTC
3
VET
0,00000130
BTC
5
VET
0,00000217
BTC
10
VET
0,00000435
BTC
20
VET
0,00000869
BTC
25
VET
0,00001086
BTC
50
VET
0,00002173
BTC
100
VET
0,00004346
BTC
250
VET
0,00010864
BTC
500
VET
0,00021728
BTC
1000
VET
0,00043456
BTC
2500
VET
0,00108639
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang VeChain
BTC
VET
0.01
BTC
23.012,047
VET
0.1
BTC
230.120,468
VET
1
BTC
2.301.204,681
VET
2
BTC
4.602.409,361
VET
3
BTC
6.903.614,042
VET
5
BTC
11.506.023,403
VET
10
BTC
23.012.046,807
VET
20
BTC
46.024.093,613
VET
25
BTC
57.530.117,016
VET
50
BTC
115.060.234,033
VET
100
BTC
230.120.468,065
VET
250
BTC
575.301.170,163
VET
500
BTC
1.150.602.340,325
VET
1000
BTC
2.301.204.680,65
VET
2500
BTC
5.753.011.701,626
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BTC được tạo vào lúc 22:13:32 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC