Chuyển đổi 0.1 BTC sang VET
Chuyển đổi 0.1 BTC sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:36, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000030 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 482,127 BTC. VeChain tăng +2.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng -0.00%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
25,88 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
482,127 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:36 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.00785e-7 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000030 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BTC mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin

VET

BTC
0.01
VET
0,00000000
BTC
0.1
VET
0,00000003
BTC
1
VET
0,00000030
BTC
2
VET
0,00000060
BTC
3
VET
0,00000090
BTC
5
VET
0,00000150
BTC
10
VET
0,00000301
BTC
20
VET
0,00000602
BTC
25
VET
0,00000752
BTC
50
VET
0,00001504
BTC
100
VET
0,00003008
BTC
250
VET
0,00007520
BTC
500
VET
0,00015039
BTC
1000
VET
0,00030079
BTC
2500
VET
0,00075196
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang VeChain

BTC

VET
0.01
BTC
33.246,339
VET
0.1
BTC
332.463,387
VET
1
BTC
3.324.633,875
VET
2
BTC
6.649.267,749
VET
3
BTC
9.973.901,624
VET
5
BTC
16.623.169,373
VET
10
BTC
33.246.338,747
VET
20
BTC
66.492.677,494
VET
25
BTC
83.115.846,867
VET
50
BTC
166.231.693,735
VET
100
BTC
332.463.387,469
VET
250
BTC
831.158.468,674
VET
500
BTC
1.662.316.937,347
VET
1000
BTC
3.324.633.874,695
VET
2500
BTC
8.311.584.686,736
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BTC được tạo vào lúc 22:36:24 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC