Chuyển đổi 5 VET sang BTC
Chuyển đổi 5 VET sang BTC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:08, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000021 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 284,448 BTC. VeChain giảm -1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 70.
Vốn hóa thị trường
17,98 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
284,448 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:08 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000104666 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000021 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BTC mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin

VET

BTC
0.01
VET
0,00000000
BTC
0.1
VET
0,00000002
BTC
1
VET
0,00000021
BTC
2
VET
0,00000042
BTC
3
VET
0,00000063
BTC
5
VET
0,00000105
BTC
10
VET
0,00000209
BTC
20
VET
0,00000419
BTC
25
VET
0,00000523
BTC
50
VET
0,00001047
BTC
100
VET
0,00002093
BTC
250
VET
0,00005233
BTC
500
VET
0,00010467
BTC
1000
VET
0,00020933
BTC
2500
VET
0,00052333
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang VeChain

BTC

VET
0.01
BTC
47.771,005
VET
0.1
BTC
477.710,049
VET
1
BTC
4.777.100,491
VET
2
BTC
9.554.200,982
VET
3
BTC
14.331.301,473
VET
5
BTC
23.885.502,455
VET
10
BTC
47.771.004,911
VET
20
BTC
95.542.009,822
VET
25
BTC
119.427.512,277
VET
50
BTC
238.855.024,554
VET
100
BTC
477.710.049,109
VET
250
BTC
1.194.275.122,771
VET
500
BTC
2.388.550.245,543
VET
1000
BTC
4.777.100.491,086
VET
2500
BTC
11.942.751.227,715
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BTC được tạo vào lúc 05:08:31 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC