Chuyển đổi 10 BTC sang VET
Chuyển đổi 10 BTC sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:01, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000019 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 252,278 BTC. VeChain giảm -0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
16,32 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
252,278 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:01 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.8972e-7 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000019 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BTC mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin

VET

BTC
0.01
VET
0,00000000
BTC
0.1
VET
0,00000002
BTC
1
VET
0,00000019
BTC
2
VET
0,00000038
BTC
3
VET
0,00000057
BTC
5
VET
0,00000095
BTC
10
VET
0,00000190
BTC
20
VET
0,00000379
BTC
25
VET
0,00000474
BTC
50
VET
0,00000949
BTC
100
VET
0,00001897
BTC
250
VET
0,00004743
BTC
500
VET
0,00009486
BTC
1000
VET
0,00018972
BTC
2500
VET
0,00047430
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang VeChain

BTC

VET
0.01
BTC
52.709,256
VET
0.1
BTC
527.092,557
VET
1
BTC
5.270.925,575
VET
2
BTC
10.541.851,149
VET
3
BTC
15.812.776,724
VET
5
BTC
26.354.627,873
VET
10
BTC
52.709.255,745
VET
20
BTC
105.418.511,491
VET
25
BTC
131.773.139,363
VET
50
BTC
263.546.278,727
VET
100
BTC
527.092.557,453
VET
250
BTC
1.317.731.393,633
VET
500
BTC
2.635.462.787,265
VET
1000
BTC
5.270.925.574,531
VET
2500
BTC
13.177.313.936,327
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BTC được tạo vào lúc 23:01:57 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC