Chuyển đổi 500 VET sang BTC
Chuyển đổi 500 VET sang BTC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:11, 5 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000014 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 250,225 BTC. VeChain giảm -1.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.31%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
12,11 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
250,225 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:11 , việc chuyển đổi 500 VeChain (VET) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000070395 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000014 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BTC mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin
VET
BTC
0.01
VET
0,00000000
BTC
0.1
VET
0,00000001
BTC
1
VET
0,00000014
BTC
2
VET
0,00000028
BTC
3
VET
0,00000042
BTC
5
VET
0,00000070
BTC
10
VET
0,00000141
BTC
20
VET
0,00000282
BTC
25
VET
0,00000352
BTC
50
VET
0,00000704
BTC
100
VET
0,00001408
BTC
250
VET
0,00003520
BTC
500
VET
0,00007040
BTC
1000
VET
0,00014079
BTC
2500
VET
0,00035198
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang VeChain
BTC
VET
0.01
BTC
71.027,772
VET
0.1
BTC
710.277,719
VET
1
BTC
7.102.777,186
VET
2
BTC
14.205.554,372
VET
3
BTC
21.308.331,558
VET
5
BTC
35.513.885,929
VET
10
BTC
71.027.771,859
VET
20
BTC
142.055.543,718
VET
25
BTC
177.569.429,647
VET
50
BTC
355.138.859,294
VET
100
BTC
710.277.718,588
VET
250
BTC
1.775.694.296,47
VET
500
BTC
3.551.388.592,94
VET
1000
BTC
7.102.777.185,88
VET
2500
BTC
17.756.942.964,699
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BTC được tạo vào lúc 16:11:26 5/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC