Chuyển đổi 1 NEAR sang IDR
Chuyển đổi 1 NEAR sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 75.634 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:18, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 75.634,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.187.248.964.030 IDR. NEAR Protocol giảm -9.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.15%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 22.
Vốn hóa thị trường
83,83 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
11,19 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:18 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 75634 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 75.634,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah
NEAR
IDR
0.01
NEAR
756,340
IDR
0.1
NEAR
7.563,40
IDR
1
NEAR
75.634,0
IDR
2
NEAR
151.268
IDR
3
NEAR
226.902
IDR
5
NEAR
378.170
IDR
10
NEAR
756.340
IDR
20
NEAR
1.512.680
IDR
25
NEAR
1.890.850
IDR
50
NEAR
3.781.700
IDR
100
NEAR
7.563.400
IDR
250
NEAR
18.908.500
IDR
500
NEAR
37.817.000
IDR
1000
NEAR
75.634.000
IDR
2500
NEAR
189.085.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR
NEAR
0.01
IDR
0,00000013
NEAR
0.1
IDR
0,00000132
NEAR
1
IDR
0,00001322
NEAR
2
IDR
0,00002644
NEAR
3
IDR
0,00003966
NEAR
5
IDR
0,00006611
NEAR
10
IDR
0,00013222
NEAR
20
IDR
0,00026443
NEAR
25
IDR
0,00033054
NEAR
50
IDR
0,00066108
NEAR
100
IDR
0,00132216
NEAR
250
IDR
0,00330539
NEAR
500
IDR
0,00661078
NEAR
1000
IDR
0,01322157
NEAR
2500
IDR
0,03305392
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 13:18:22 2/10/2024
Last Updated at 13:18:22 2/10/2024 UTC