Chuyển đổi 1 NEAR sang IDR
Chuyển đổi 1 NEAR sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 102.724 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:07, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến IDR
Theo dõi
23:07, 25 tháng 11, 2024
0 IDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 102.724 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.462.162.844.080 IDR. NEAR Protocol giảm -2.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.86%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.098.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
125,33 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
25,46 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:07 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 102724 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 102.724 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah
NEAR
IDR
0.01
NEAR
1.027,24
IDR
0.1
NEAR
10.272,4
IDR
1
NEAR
102.724
IDR
2
NEAR
205.448
IDR
3
NEAR
308.172
IDR
5
NEAR
513.620
IDR
10
NEAR
1.027.240
IDR
20
NEAR
2.054.480
IDR
25
NEAR
2.568.100
IDR
50
NEAR
5.136.200
IDR
100
NEAR
10.272.400
IDR
250
NEAR
25.681.000
IDR
500
NEAR
51.362.000
IDR
1000
NEAR
102.724.000
IDR
2500
NEAR
256.810.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR
NEAR
0.01
IDR
0,00000010
NEAR
0.1
IDR
0,00000097
NEAR
1
IDR
0,00000973
NEAR
2
IDR
0,00001947
NEAR
3
IDR
0,00002920
NEAR
5
IDR
0,00004867
NEAR
10
IDR
0,00009735
NEAR
20
IDR
0,00019470
NEAR
25
IDR
0,00024337
NEAR
50
IDR
0,00048674
NEAR
100
IDR
0,00097348
NEAR
250
IDR
0,00243371
NEAR
500
IDR
0,00486741
NEAR
1000
IDR
0,00973482
NEAR
2500
IDR
0,02433706
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 23:07:57 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC