Chuyển đổi 0.01 NEAR thành IDR
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 77.983 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:26, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 77.983,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.661.438.828.419 IDR. NEAR Protocol giảm -7.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.28%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.303.023,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
85,05 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
5,66 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:26 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 779.83 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 77.983,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Indonesian Rupiah
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
IDR
0.01
NEAR
779,830
IDR
0.1
NEAR
7.798,30
IDR
1
NEAR
77.983,0
IDR
2
NEAR
155.966
IDR
3
NEAR
233.949
IDR
5
NEAR
389.915
IDR
10
NEAR
779.830
IDR
20
NEAR
1.559.660
IDR
25
NEAR
1.949.575
IDR
50
NEAR
3.899.150
IDR
100
NEAR
7.798.300
IDR
250
NEAR
19.495.750
IDR
500
NEAR
38.991.500
IDR
1000
NEAR
77.983.000
IDR
2500
NEAR
194.957.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah thành NEAR Protocol
IDR
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
IDR
0,00000013
NEAR
0.1
IDR
0,00000128
NEAR
1
IDR
0,00001282
NEAR
2
IDR
0,00002565
NEAR
3
IDR
0,00003847
NEAR
5
IDR
0,00006412
NEAR
10
IDR
0,00012823
NEAR
20
IDR
0,00025647
NEAR
25
IDR
0,00032058
NEAR
50
IDR
0,00064117
NEAR
100
IDR
0,00128233
NEAR
250
IDR
0,00320583
NEAR
500
IDR
0,00641165
NEAR
1000
IDR
0,01282331
NEAR
2500
IDR
0,03205827
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-IDR page created at 19:26:26 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:26:26 4/7/2024 UTC