Chuyển đổi 0.1 IDR sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 IDR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 43.749 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:44, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến IDR
Theo dõi
23:44, 17 tháng 3, 2025
0 IDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 43.749,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.841.424.733.644 IDR. NEAR Protocol tăng +5.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.68%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.450.289 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.571.259 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
51,41 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
2,84 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:44 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43749 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 43.749,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah

NEAR
IDR
0.01
NEAR
437,490
IDR
0.1
NEAR
4.374,90
IDR
1
NEAR
43.749,0
IDR
2
NEAR
87.498,0
IDR
3
NEAR
131.247
IDR
5
NEAR
218.745
IDR
10
NEAR
437.490
IDR
20
NEAR
874.980
IDR
25
NEAR
1.093.725
IDR
50
NEAR
2.187.450
IDR
100
NEAR
4.374.900
IDR
250
NEAR
10.937.250
IDR
500
NEAR
21.874.500
IDR
1000
NEAR
43.749.000
IDR
2500
NEAR
109.372.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR

NEAR
0.01
IDR
0,00000023
NEAR
0.1
IDR
0,00000229
NEAR
1
IDR
0,00002286
NEAR
2
IDR
0,00004572
NEAR
3
IDR
0,00006857
NEAR
5
IDR
0,00011429
NEAR
10
IDR
0,00022858
NEAR
20
IDR
0,00045715
NEAR
25
IDR
0,00057144
NEAR
50
IDR
0,00114288
NEAR
100
IDR
0,00228577
NEAR
250
IDR
0,00571442
NEAR
500
IDR
0,01142883
NEAR
1000
IDR
0,02285767
NEAR
2500
IDR
0,05714416
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 23:44:40 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC