Chuyển đổi 0.1 IDR sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 IDR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 42.354 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:12, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến IDR
Theo dõi
20:12, 15 tháng 7, 2025
0 IDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 42.354,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.621.093.631.463 IDR. NEAR Protocol giảm -0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.260.546.323 US$ và tổng cung lưu thông là 1.237.491.405 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
52,33 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
4,62 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:12 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 42354 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 42.354,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah

NEAR
IDR
0.01
NEAR
423,540
IDR
0.1
NEAR
4.235,40
IDR
1
NEAR
42.354,0
IDR
2
NEAR
84.708,0
IDR
3
NEAR
127.062
IDR
5
NEAR
211.770
IDR
10
NEAR
423.540
IDR
20
NEAR
847.080
IDR
25
NEAR
1.058.850
IDR
50
NEAR
2.117.700
IDR
100
NEAR
4.235.400
IDR
250
NEAR
10.588.500
IDR
500
NEAR
21.177.000
IDR
1000
NEAR
42.354.000
IDR
2500
NEAR
105.885.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR

NEAR
0.01
IDR
0,00000024
NEAR
0.1
IDR
0,00000236
NEAR
1
IDR
0,00002361
NEAR
2
IDR
0,00004722
NEAR
3
IDR
0,00007083
NEAR
5
IDR
0,00011805
NEAR
10
IDR
0,00023611
NEAR
20
IDR
0,00047221
NEAR
25
IDR
0,00059026
NEAR
50
IDR
0,00118053
NEAR
100
IDR
0,00236105
NEAR
250
IDR
0,00590263
NEAR
500
IDR
0,01180526
NEAR
1000
IDR
0,02361052
NEAR
2500
IDR
0,05902630
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 20:12:14 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC