Chuyển đổi 0.1 IDR sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 IDR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 37.441 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:37, 19 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến IDR
Theo dõi
16:37, 19 tháng 10, 2025
0 IDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 37.441,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.482.808.471.857 IDR. NEAR Protocol tăng +5.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +2.20%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.276.847.663 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 52.
Vốn hóa thị trường
46,7 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
2,48 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:37 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37441 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 37.441,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah

NEAR
IDR
0.01
NEAR
374,410
IDR
0.1
NEAR
3.744,10
IDR
1
NEAR
37.441,0
IDR
2
NEAR
74.882,0
IDR
3
NEAR
112.323
IDR
5
NEAR
187.205
IDR
10
NEAR
374.410
IDR
20
NEAR
748.820
IDR
25
NEAR
936.025
IDR
50
NEAR
1.872.050
IDR
100
NEAR
3.744.100
IDR
250
NEAR
9.360.250
IDR
500
NEAR
18.720.500
IDR
1000
NEAR
37.441.000
IDR
2500
NEAR
93.602.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR

NEAR
0.01
IDR
0,00000027
NEAR
0.1
IDR
0,00000267
NEAR
1
IDR
0,00002671
NEAR
2
IDR
0,00005342
NEAR
3
IDR
0,00008013
NEAR
5
IDR
0,00013354
NEAR
10
IDR
0,00026709
NEAR
20
IDR
0,00053417
NEAR
25
IDR
0,00066772
NEAR
50
IDR
0,00133543
NEAR
100
IDR
0,00267087
NEAR
250
IDR
0,00667717
NEAR
500
IDR
0,01335434
NEAR
1000
IDR
0,02670869
NEAR
2500
IDR
0,06677172
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 16:37:13 19/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC